Gwen

Gwen

Đi Rừng, Đường trên
28,558 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.5%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
24.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 52.9% - Tỷ Lệ Thắng: 63.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 65.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Nanh Nashor
Quyền Trượng Ác Thần
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 16.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 75.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 83.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
daughter#his
daughter#his
NA (#1)
Cao Thủ 84.9% 53
2.
제리 넘버 1 시즌 15#jeli
제리 넘버 1 시즌 15#jeli
SEA (#2)
Cao Thủ 84.9% 53
3.
urth of the new#sun
urth of the new#sun
NA (#3)
Đại Cao Thủ 80.3% 71
4.
korean sashimi#jeli
korean sashimi#jeli
SEA (#4)
Kim Cương IV 96.1% 51
5.
ZED100 kongda#KR1
ZED100 kongda#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 77.5% 71
6.
Rogu#EUW9
Rogu#EUW9
EUW (#6)
Cao Thủ 76.6% 64
7.
NO JOKE#SAKO
NO JOKE#SAKO
TR (#7)
Cao Thủ 80.0% 50
8.
Episodio 7#999
Episodio 7#999
LAS (#8)
Cao Thủ 73.1% 52
9.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#9)
Thách Đấu 73.6% 53
10.
LightningLegionn#1234
LightningLegionn#1234
EUW (#10)
Cao Thủ 71.6% 74