0.0%
Phổ biến
35.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 57.4%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 62.1%
Tỷ Lệ Thắng: 33.6%
Tỷ Lệ Thắng: 33.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 32.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
살짝 피해주고#KR0
KR (#1) |
71.9% | ||||
![]()
PAXTwistedFateNA#1 TF
LAN (#2) |
82.4% | ||||
![]()
Pnpk#4878
SEA (#3) |
67.9% | ||||
![]()
Doona#1109
TW (#4) |
78.6% | ||||
![]()
Joongsu#1525
NA (#5) |
67.6% | ||||
![]()
쁘 쬬#1티어클랜
KR (#6) |
68.8% | ||||
![]()
Phoenixx2000#br1
BR (#7) |
68.3% | ||||
![]()
Ostrich#lol
NA (#8) |
70.5% | ||||
![]()
Auh#1211
VN (#9) |
68.0% | ||||
![]()
Jumpin Jalaps#NA1
NA (#10) |
65.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,865,403 | |
2. | 10,035,863 | |
3. | 7,391,166 | |
4. | 7,343,040 | |
5. | 7,112,636 | |