0.0%
Phổ biến
40.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 15.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Onyxkissera#2412
VN (#1) |
71.0% | ||||
![]()
Thùng Phá Sảnh#XJQKA
VN (#2) |
87.0% | ||||
![]()
UKP LK#2810
VN (#3) |
70.8% | ||||
![]()
Noxian Soldier#Legit
EUW (#4) |
69.9% | ||||
![]()
SwainÖğreniyorum#Swain
TR (#5) |
70.7% | ||||
![]()
Naru#mist
LAN (#6) |
69.8% | ||||
![]()
Chuleex#Jonia
LAN (#7) |
76.6% | ||||
![]()
cant be happy#Z3821
EUW (#8) |
66.7% | ||||
![]()
olejpepe#EUNE
EUNE (#9) |
67.8% | ||||
![]()
PusiYawer#2002
LAS (#10) |
66.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,268,279 | |
2. | 8,531,269 | |
3. | 6,982,543 | |
4. | 6,512,118 | |
5. | 6,422,713 | |