0.0%
Phổ biến
35.3%
Tỷ Lệ Thắng
24.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 23.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 22.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Gwen (Hỗ Trợ)
![]()
Vizicsacsi
4 /
4 /
6
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Người chơi Gwen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
daughter#his
NA (#1) |
84.9% | ||||
![]()
제리 넘버 1 시즌 15#jeli
SEA (#2) |
85.2% | ||||
![]()
urth of the new#sun
NA (#3) |
80.3% | ||||
![]()
korean sashimi#jeli
SEA (#4) |
96.1% | ||||
![]()
Rogu#EUW9
EUW (#5) |
76.6% | ||||
![]()
ZED100 kongda#KR1
KR (#6) |
76.4% | ||||
![]()
NO JOKE#SAKO
TR (#7) |
80.0% | ||||
![]()
Episodio 7#999
LAS (#8) |
73.1% | ||||
![]()
Shizyphus#EUW
EUW (#9) |
73.6% | ||||
![]()
LightningLegionn#1234
EUW (#10) |
71.6% | ||||