0.0%
Phổ biến
26.7%
Tỷ Lệ Thắng
14.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 26.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 55.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Asdra#mor
LAS (#1) |
75.5% | ||||
![]()
Quake#SGP
SEA (#2) |
73.7% | ||||
![]()
오 뀨#KR5
KR (#3) |
70.9% | ||||
![]()
Machuelo#Zeri
LAN (#4) |
73.6% | ||||
![]()
Choi Min Rin#2000
VN (#5) |
69.1% | ||||
![]()
初音ミク#01390
NA (#6) |
67.2% | ||||
![]()
IceKingPenguin#LAS
LAS (#7) |
68.6% | ||||
![]()
ALL MUTED#deafn
VN (#8) |
67.1% | ||||
![]()
SchrodyCat#meow
RU (#9) |
69.6% | ||||
![]()
Ync#6979
SEA (#10) |
67.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,613,230 | |
2. | 9,275,028 | |
3. | 7,948,724 | |
4. | 7,591,340 | |
5. | 7,106,260 | |