Gwen

Gwen

27,496 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.9%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 49.3% - Tỷ Lệ Thắng: 65.7%

Build ban đầu

Mặt Nạ Ma Ám
Phổ biến: 78.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Quyền Trượng Ác Thần
Nanh Nashor
Động Cơ Vũ Trụ
Phổ biến: 31.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 32.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Giáp Tâm Linh
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
daughter#his
daughter#his
NA (#1)
Cao Thủ 84.9% 53
2.
제리 넘버 1 시즌 15#jeli
제리 넘버 1 시즌 15#jeli
SEA (#2)
Cao Thủ 84.9% 53
3.
urth of the new#sun
urth of the new#sun
NA (#3)
Đại Cao Thủ 80.3% 71
4.
ZED100 kongda#KR1
ZED100 kongda#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 78.6% 70
5.
korean sashimi#jeli
korean sashimi#jeli
SEA (#5)
Kim Cương IV 96.1% 51
6.
Rogu#EUW9
Rogu#EUW9
EUW (#6)
Cao Thủ 76.6% 64
7.
NO JOKE#SAKO
NO JOKE#SAKO
TR (#7)
Cao Thủ 80.0% 50
8.
LightningLegionn#1234
LightningLegionn#1234
EUW (#8)
Cao Thủ 73.8% 65
9.
Episodio 7#999
Episodio 7#999
LAS (#9)
Cao Thủ 73.1% 52
10.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#10)
Thách Đấu 75.0% 52