0.0%
Phổ biến
43.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 18.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.8%
Tỷ Lệ Thắng: 40.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 29.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Taric (Đi Rừng)
![]()
glfs
0 /
8 /
7
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 18.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Người chơi Taric xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
OuTRaGeous Gems#0000
EUW (#1) |
76.1% | ||||
![]()
Fluffy Hooker#EUW
EUW (#2) |
74.0% | ||||
![]()
화운야신#qqq
KR (#3) |
70.0% | ||||
![]()
Fdwkqdij#EUW
EUW (#4) |
83.6% | ||||
![]()
Land#LAN
LAN (#5) |
70.7% | ||||
![]()
TheDrunkTiger#EUW
EUW (#6) |
68.0% | ||||
![]()
Koseki Bijou#0623
TW (#7) |
68.4% | ||||
![]()
Leave Me Assists#EUNE
EUNE (#8) |
70.0% | ||||
![]()
DistuRbeÐ#TR1
TR (#9) |
72.3% | ||||
![]()
안녕하시긔#1010
KR (#10) |
66.3% | ||||