0.0%
Phổ biến
31.0%
Tỷ Lệ Thắng
26.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 72.2%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 36.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Người chơi Mel xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
DominanzMogul#POG
EUW (#1) |
72.9% | ||||
![]()
Boldix#EUNE
EUNE (#2) |
66.7% | ||||
![]()
태 양#kr122
KR (#3) |
69.0% | ||||
![]()
最 强#1004
KR (#4) |
68.9% | ||||
![]()
Don Mabi#EUW
EUW (#5) |
66.0% | ||||
![]()
금쪽이거울치료#KR1
KR (#6) |
64.7% | ||||
![]()
sacrifice#finn
TR (#7) |
66.0% | ||||
![]()
ßrooklyn ßaby#LAS
LAS (#8) |
68.2% | ||||
![]()
Swaip#TYF
BR (#9) |
65.3% | ||||
![]()
Cupic YT#Hwei
KR (#10) |
72.1% | ||||