0.0%
Phổ biến
41.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 48.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày

Phổ biến: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 72.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
succubunny#EUNE
EUNE (#1) |
87.3% | ||||
![]()
avarice#bvcxz
EUNE (#2) |
79.1% | ||||
![]()
Rexiov#EUW
EUW (#3) |
77.4% | ||||
![]()
Rengaldo7#RMA
EUNE (#4) |
82.1% | ||||
![]()
十六級凯尔#000
NA (#5) |
83.6% | ||||
![]()
relja#EUW5
EUW (#6) |
74.5% | ||||
![]()
DesperateNasus#K R
EUW (#7) |
73.1% | ||||
![]()
DesperateNasus#R 1
EUNE (#8) |
72.0% | ||||
![]()
yitav#2010
EUW (#9) |
72.2% | ||||
![]()
dont test me 123#EUW
EUW (#10) |
74.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,114,533 | |
2. | 9,715,715 | |
3. | 7,265,050 | |
4. | 7,014,524 | |
5. | 6,783,988 | |