0.0%
Phổ biến
39.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 70.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 23.1%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 34.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Leona xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Desperate Leona#1v9
EUNE (#1) |
75.2% | ||||
![]()
Illamul#NA1
NA (#2) |
68.9% | ||||
![]()
나루토#KR1
KR (#3) |
70.8% | ||||
![]()
Yalaceccain#6718
NA (#4) |
67.5% | ||||
![]()
mrsdzero#6729
SEA (#5) |
68.0% | ||||
![]()
LQD71#vn2
VN (#6) |
73.3% | ||||
![]()
SEL0#EUW
EUW (#7) |
66.2% | ||||
![]()
SoulPriest#KR1
KR (#8) |
65.9% | ||||
![]()
Gabsonitava#001
NA (#9) |
65.2% | ||||
![]()
bestow mercy#hhwy
EUW (#10) |
65.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 17,010,571 | |
2. | 11,180,795 | |
3. | 8,305,794 | |
4. | 6,782,156 | |
5. | 6,719,486 | |