0.0%
Phổ biến
20.0%
Tỷ Lệ Thắng
4.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 31.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Đường build chung cuộc

Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Người chơi Fiora xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
cassie#jet
BR (#1) |
95.7% | ||||
![]()
Trusts Me#2003
VN (#2) |
80.8% | ||||
![]()
W sonra E E E E#Yuumi
TR (#3) |
76.8% | ||||
![]()
점수를#0602
KR (#4) |
75.9% | ||||
![]()
是茜茜丫#xixi
EUW (#5) |
78.2% | ||||
![]()
Joと呼ぶがいい#JoJo
JP (#6) |
77.1% | ||||
![]()
Uguanay#tw2
TW (#7) |
75.9% | ||||
![]()
tripon#messi
EUW (#8) |
72.2% | ||||
![]()
Arvolet#042
TR (#9) |
71.3% | ||||
![]()
Belzeboss#best
BR (#10) |
70.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,333,858 | |
2. | 8,489,810 | |
3. | 7,734,551 | |
4. | 6,104,305 | |
5. | 5,570,119 | |