0.0%
Phổ biến
36.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 29.2%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 64.9%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 86.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Người chơi Jinx xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
kogudo#kr11
BR (#1) |
77.6% | ||||
![]()
Faker#LCKGG
EUNE (#2) |
83.1% | ||||
![]()
God Of Destructi#3005
VN (#3) |
79.0% | ||||
![]()
AsukaKurashina#Jinx
KR (#4) |
71.9% | ||||
![]()
resurrección#think
LAN (#5) |
71.7% | ||||
![]()
Helbo#2k5
EUW (#6) |
74.2% | ||||
![]()
kirara magic#키라라매직
KR (#7) |
77.8% | ||||
![]()
Wayside#777
EUW (#8) |
71.9% | ||||
![]()
Beniku to samo#EUNE
EUNE (#9) |
71.8% | ||||
![]()
Ngô Lan Phương#Trung
VN (#10) |
71.2% | ||||