0.0%
Phổ biến
37.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 15.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 34.0%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 30.4%
Tỷ Lệ Thắng: 30.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 42.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Người chơi Fizz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Westdoor#SKRZ
EUW (#1) |
69.3% | ||||
![]()
Cameless#EU1
EUNE (#2) |
65.5% | ||||
![]()
LND SOSO#OSM
EUW (#3) |
67.6% | ||||
![]()
CC TRITONE#SOCIO
EUW (#4) |
67.6% | ||||
![]()
매실 우진#7777
KR (#5) |
70.5% | ||||
![]()
FIzzking#EUNE
EUNE (#6) |
66.7% | ||||
![]()
Quantum#uwu
NA (#7) |
65.0% | ||||
![]()
百万紫龙#99999
VN (#8) |
66.4% | ||||
![]()
ƒINO#LAS
LAS (#9) |
65.4% | ||||
![]()
sensensen#wang
KR (#10) |
61.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,871,090 | |
2. | 8,836,582 | |
3. | 6,843,495 | |
4. | 6,743,117 | |
5. | 6,527,439 | |