0.0%
Phổ biến
28.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 100.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 62.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Người chơi Sona xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
ReformedTwink#Gboy
LAN (#1) |
71.9% | ||||
![]()
Nubobo#EUW
EUW (#2) |
76.1% | ||||
![]()
orange caramel#nana
BR (#3) |
77.8% | ||||
![]()
LvL 1 Zavalli#mafia
TR (#4) |
72.2% | ||||
![]()
Ylliade#oAo
EUW (#5) |
65.5% | ||||
![]()
xbz7wz3xw#xxx
EUW (#6) |
67.5% | ||||
![]()
The Tank Man#1990
NA (#7) |
66.7% | ||||
![]()
GabiBunny UwU#Gabi
LAN (#8) |
68.3% | ||||
![]()
spaghetti bud#EUW
EUW (#9) |
66.2% | ||||
![]()
DirtyPixels#420
NA (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,306,964 | |
2. | 9,438,460 | |
3. | 8,800,090 | |
4. | 8,791,652 | |
5. | 8,691,535 | |