0.1%
Phổ biến
37.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 41.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 36.1%
Tỷ Lệ Thắng: 23.3%
Tỷ Lệ Thắng: 23.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày

Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 49.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Người chơi Riven xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Sesshomaru#殺生丸
LAS (#1) |
88.5% | ||||
![]()
Hypertilt inc#EUW
EUW (#2) |
88.1% | ||||
![]()
bxjjaniii#LAN
LAN (#3) |
80.4% | ||||
![]()
luculla#nwjns
NA (#4) |
77.6% | ||||
![]()
Nevir#pump
TR (#5) |
75.3% | ||||
![]()
Ahmet1#A01
TR (#6) |
81.7% | ||||
![]()
QuentinTurnBULL#TR1
TR (#7) |
85.4% | ||||
![]()
pure#OC2
OCE (#8) |
71.4% | ||||
![]()
FANAS SILVER#4850
TR (#9) |
70.8% | ||||
![]()
buff spiritborn#111
TR (#10) |
85.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,931,632 | |
2. | 8,785,085 | |
3. | 8,555,809 | |
4. | 8,088,565 | |
5. | 7,807,433 | |