Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.7
4,229,316 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
118,948
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Đi Rừng
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đi Rừng
-
-
-
Ahri
Đi Rừng
-
-
-
Akali
Đi Rừng
-
-
-
Akshan
Đi Rừng
-
-
-
Alistar
Đi Rừng
-
-
-
Ambessa
Đi Rừng
-
-
-
Amumu
Đi Rừng
Taliyah
+6.7%
Rengar
+7.6%
Yorick
-7.8%
Anivia
Đi Rừng
-
-
-
Annie
Đi Rừng
-
-
-
Aphelios
Đi Rừng
-
-
-
Ashe
Đi Rừng
-
-
-
Aurelion Sol
Đi Rừng
-
-
-
Aurora
Đi Rừng
-
-
-
Azir
Đi Rừng
-
-
-
Bard
Đi Rừng
-
-
-
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Đi Rừng
Aphelios
+5.2%
Gwen
+4.4%
Yorick
-5.5%
Blitzcrank
Đi Rừng
-
-
-
Brand
Đi Rừng
-
Lee Sin
+2.3%
Naafiri
-8.4%
Braum
Đi Rừng
-
-
-
Briar
Đi Rừng
Zilean
+7.8%
Evelynn
+8.4%
Ngộ Không
-4.7%
Caitlyn
Đi Rừng
-
-
-
Camille
Đi Rừng
-
-
-
Cassiopeia
Đi Rừng
-
-
-
Cho'Gath
Đi Rừng
-
-
-
Corki
Đi Rừng
-
-
-
Darius
Đi Rừng
Mordekaiser
+7.1%
-
-
Diana
Đi Rừng
Quinn
+5.9%
Rengar
+7.9%
Shyvana
-7.4%
Dr. Mundo
Đi Rừng
Gnar
+8.4%
Zed
+5.6%
Yorick
-10.6%
Draven
Đi Rừng
-
-
-
Ekko
Đi Rừng
Illaoi
+8.3%
Udyr
+3.9%
Kindred
-5.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Elise
Đi Rừng
Naafiri
+7.7%
Graves
+4.4%
Hecarim
-7.6%
Evelynn
Đi Rừng
Ornn
+4.9%
Nunu & Willump
+5.4%
Warwick
-7.5%
Ezreal
Đi Rừng
-
-
-
Fiddlesticks
Đi Rừng
Urgot
+10.2%
Evelynn
+6.8%
Nocturne
-5.3%
Fiora
Đi Rừng
-
-
-
Fizz
Đi Rừng
-
-
-
Galio
Đi Rừng
-
-
-
Gangplank
Đi Rừng
-
-
-
Garen
Đi Rừng
-
-
-
Gnar
Đi Rừng
-
-
-
Gragas
Đi Rừng
Sett
+6.9%
-
-
Graves
Đi Rừng
Elise
+9.1%
Zac
+5.3%
Udyr
-9.2%
Gwen
Đi Rừng
Nilah
+6.6%
Karthus
+7.9%
Master Yi
-7.9%
Hecarim
Đi Rừng
Cho'Gath
+4.4%
Karthus
+9.7%
Volibear
-7.6%
Heimerdinger
Đi Rừng
-
-
-
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Hwei
Đi Rừng
-
-
-
Illaoi
Đi Rừng
-
-
-
Irelia
Đi Rừng
-
-
-
Ivern
Đi Rừng
Gwen
+9.2%
Kayn
+3.3%
Nocturne
-4.7%
Janna
Đi Rừng
-
-
-
Jarvan IV
Đi Rừng
Nilah
+9.2%
Skarner
+8.4%
Yorick
-6.3%
Jax
Đi Rừng
Jinx
+3.1%
-
-
Jayce
Đi Rừng
-
-
-
Jhin
Đi Rừng
-
-
-
Jinx
Đi Rừng
-
-
-
K'Sante
Đi Rừng
-
-
-
Kai'Sa
Đi Rừng
-
-
-
Kalista
Đi Rừng
-
-
-
Karma
Đi Rừng
-
-
-
Karthus
Đi Rừng
Qiyana
+6.1%
Vi
+5.3%
Hecarim
-8.7%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Đi Rừng
-
-
-
Katarina
Đi Rừng
-
-
-
Kayle
Đi Rừng
-
-
-
Kayn
Đi Rừng
Olaf
+6.6%
Brand
+8.4%
Fiddlesticks
-4.7%
Kennen
Đi Rừng
-
-
-
Kha'Zix
Đi Rừng
Nilah
+8.1%
Brand
+5.2%
Yorick
-9.2%
Kindred
Đi Rừng
Vex
+9.2%
Ekko
+4.4%
Sejuani
-9.1%
Kled
Đi Rừng
-
-
-
Kog'Maw
Đi Rừng
-
-
-
LeBlanc
Đi Rừng
-
-
-
Lee Sin
Đi Rừng
Taric
+4.5%
Skarner
+6.9%
Yorick
-6.7%
Leona
Đi Rừng
-
-
-
Lillia
Đi Rừng
Olaf
+7.9%
Skarner
+11.8%
Yorick
-7.5%
Lissandra
Đi Rừng
-
-
-
Lucian
Đi Rừng
-
-
-
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Lulu
Đi Rừng
-
-
-
Lux
Đi Rừng
-
-
-
Malphite
Đi Rừng
-
-
-
Malzahar
Đi Rừng
-
-
-
Maokai
Đi Rừng
-
-
-
Master Yi
Đi Rừng
Vex
+8.7%
Rengar
+8.0%
Volibear
-8.8%
Mel
Đi Rừng
-
-
-
Milio
Đi Rừng
-
-
-
Miss Fortune
Đi Rừng
-
-
-
Mordekaiser
Đi Rừng
-
-
-
Morgana
Đi Rừng
-
-
-
Naafiri
Đi Rừng
Ryze
+6.9%
Nidalee
+6.6%
Nocturne
-5.7%
Nami
Đi Rừng
-
-
-
Nasus
Đi Rừng
-
-
-
Nautilus
Đi Rừng
-
-
-
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Neeko
Đi Rừng
-
-
-
Ngộ Không
Đi Rừng
Warwick
+8.1%
Rengar
+7.2%
Amumu
-4.0%
Nidalee
Đi Rừng
Poppy
+8.8%
Kindred
+5.7%
Naafiri
-9.1%
Nilah
Đi Rừng
-
-
-
Nocturne
Đi Rừng
Kled
+7.9%
Elise
+4.1%
Shyvana
-6.9%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Nasus
+9.2%
Kindred
+7.3%
Yorick
-6.2%
Olaf
Đi Rừng
-
-
-
Orianna
Đi Rừng
-
-
-
Ornn
Đi Rừng
-
-
-
Pantheon
Đi Rừng
Vel'Koz
+8.4%
Rengar
+11.7%
Ngộ Không
-6.6%
Poppy
Đi Rừng
Smolder
+6.1%
Lee Sin
+3.2%
Naafiri
-1.9%
Pyke
Đi Rừng
-
-
-
Qiyana
Đi Rừng
-
-
-
Quinn
Đi Rừng
-
-
-
Rakan
Đi Rừng
-
-
-
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Rammus
Đi Rừng
Vladimir
+10.7%
Zed
+4.7%
Lillia
-7.7%
Rek'Sai
Đi Rừng
Thresh
+5.9%
Shaco
+6.4%
Kayn
-1.6%
Rell
Đi Rừng
-
-
-
Renata Glasc
Đi Rừng
-
-
-
Renekton
Đi Rừng
-
-
-
Rengar
Đi Rừng
Lissandra
+6.0%
Nidalee
+7.1%
Yorick
-7.6%
Riven
Đi Rừng
-
-
-
Rumble
Đi Rừng
-
-
-
Ryze
Đi Rừng
-
-
-
Samira
Đi Rừng
-
-
-
Sejuani
Đi Rừng
Sivir
+10.0%
Kindred
+9.2%
Ngộ Không
-5.1%
Senna
Đi Rừng
-
-
-
Seraphine
Đi Rừng
-
-
-
Sett
Đi Rừng
-
-
-
Shaco
Đi Rừng
Cassiopeia
+6.9%
Elise
+7.3%
Rek'Sai
-5.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Shen
Đi Rừng
-
-
-
Shyvana
Đi Rừng
Sett
+9.8%
Diana
+4.8%
Jarvan IV
-6.9%
Singed
Đi Rừng
-
-
-
Sion
Đi Rừng
-
-
-
Sivir
Đi Rừng
-
-
-
Skarner
Đi Rừng
Orianna
+9.0%
Shaco
+6.6%
Jarvan IV
-4.4%
Smolder
Đi Rừng
-
-
-
Sona
Đi Rừng
-
-
-
Soraka
Đi Rừng
-
-
-
Swain
Đi Rừng
-
-
-
Sylas
Đi Rừng
-
-
-
Syndra
Đi Rừng
-
-
-
Tahm Kench
Đi Rừng
-
-
-
Taliyah
Đi Rừng
-
-
-
Talon
Đi Rừng
Sona
+7.4%
Gwen
+4.9%
Fiddlesticks
-5.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Taric
Đi Rừng
-
-
-
Teemo
Đi Rừng
-
-
-
Thresh
Đi Rừng
-
-
-
Tristana
Đi Rừng
-
-
-
Trundle
Đi Rừng
Lulu
+5.7%
Lee Sin
-1.9%
Lee Sin
-1.9%
Tryndamere
Đi Rừng
-
-
-
Twisted Fate
Đi Rừng
-
-
-
Twitch
Đi Rừng
-
-
-
Udyr
Đi Rừng
Sona
+6.3%
Graves
+9.1%
Amumu
-5.4%
Urgot
Đi Rừng
-
-
-
Varus
Đi Rừng
-
-
-
Vayne
Đi Rừng
-
-
-
Veigar
Đi Rừng
-
-
-
Vel'Koz
Đi Rừng
-
-
-
Vex
Đi Rừng
-
-
-
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vi
Đi Rừng
Fiddlesticks
+7.9%
Skarner
+2.6%
Yorick
-7.0%
Viego
Đi Rừng
Annie
+5.7%
Skarner
+6.8%
Yorick
-7.4%
Viktor
Đi Rừng
-
-
-
Vladimir
Đi Rừng
-
-
-
Volibear
Đi Rừng
Quinn
+7.6%
Master Yi
+6.9%
Fiddlesticks
-6.7%
Warwick
Đi Rừng
Kog'Maw
+6.0%
Rengar
+7.8%
Volibear
-4.7%
Xayah
Đi Rừng
-
-
-
Xerath
Đi Rừng
-
-
-
Xin Zhao
Đi Rừng
Naafiri
+9.8%
Rengar
+6.3%
Yorick
-6.5%
Yasuo
Đi Rừng
-
-
-
Yone
Đi Rừng
-
-
-
Yorick
Đi Rừng
Poppy
+10.8%
Rengar
+7.4%
Fiddlesticks
-8.7%
Yuumi
Đi Rừng
-
-
-
Zac
Đi Rừng
Sona
+7.5%
Pantheon
+8.2%
Lillia
-7.5%
Zed
Đi Rừng
Olaf
+8.5%
Zac
+5.0%
Kindred
-5.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zeri
Đi Rừng
-
-
-
Ziggs
Đi Rừng
-
-
-
Zilean
Đi Rừng
-
-
-
Zoe
Đi Rừng
-
-
-
Zyra
Đi Rừng
Draven
+5.7%
Graves
+2.2%
Diana
-8.1%