Đối Đầu

118,948 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đi Rừng
-
-
-
Ahri
Ahri
Đi Rừng
-
-
-
Akali
Akali
Đi Rừng
-
-
-
Akshan
Akshan
Đi Rừng
-
-
-
Alistar
Alistar
Đi Rừng
-
-
-
Ambessa
Ambessa
Đi Rừng
-
-
-
Amumu
Amumu
Đi Rừng
Taliyah
Taliyah +6.7%
Rengar
Rengar +7.6%
Yorick
Yorick -7.8%
Anivia
Anivia
Đi Rừng
-
-
-
Annie
Annie
Đi Rừng
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đi Rừng
-
-
-
Ashe
Ashe
Đi Rừng
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đi Rừng
-
-
-
Aurora
Aurora
Đi Rừng
-
-
-
Azir
Azir
Đi Rừng
-
-
-
Bard
Bard
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
Aphelios
Aphelios +5.2%
Gwen
Gwen +4.4%
Yorick
Yorick -5.5%
Blitzcrank
Blitzcrank
Đi Rừng
-
-
-
Brand
Brand
Đi Rừng
-
Lee Sin
Lee Sin +2.3%
Naafiri
Naafiri -8.4%
Braum
Braum
Đi Rừng
-
-
-
Briar
Briar
Đi Rừng
Zilean
Zilean +7.8%
Evelynn
Evelynn +8.4%
Ngộ Không
Ngộ Không -4.7%
Caitlyn
Caitlyn
Đi Rừng
-
-
-
Camille
Camille
Đi Rừng
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đi Rừng
-
-
-
Cho'Gath
Cho'Gath
Đi Rừng
-
-
-
Corki
Corki
Đi Rừng
-
-
-
Darius
Darius
Đi Rừng
Mordekaiser
Mordekaiser +7.1%
-
-
Diana
Diana
Đi Rừng
Quinn
Quinn +5.9%
Rengar
Rengar +7.9%
Shyvana
Shyvana -7.4%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
Gnar
Gnar +8.4%
Zed
Zed +5.6%
Yorick
Yorick -10.6%
Draven
Draven
Đi Rừng
-
-
-
Ekko
Ekko
Đi Rừng
Illaoi
Illaoi +8.3%
Udyr
Udyr +3.9%
Kindred
Kindred -5.5%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Elise
Elise
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +7.7%
Graves
Graves +4.4%
Hecarim
Hecarim -7.6%
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
Ornn
Ornn +4.9%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +5.4%
Warwick
Warwick -7.5%
Ezreal
Ezreal
Đi Rừng
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
Urgot
Urgot +10.2%
Evelynn
Evelynn +6.8%
Nocturne
Nocturne -5.3%
Fiora
Fiora
Đi Rừng
-
-
-
Fizz
Fizz
Đi Rừng
-
-
-
Galio
Galio
Đi Rừng
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đi Rừng
-
-
-
Garen
Garen
Đi Rừng
-
-
-
Gnar
Gnar
Đi Rừng
-
-
-
Gragas
Gragas
Đi Rừng
Sett
Sett +6.9%
-
-
Graves
Graves
Đi Rừng
Elise
Elise +9.1%
Zac
Zac +5.3%
Udyr
Udyr -9.2%
Gwen
Gwen
Đi Rừng
Nilah
Nilah +6.6%
Karthus
Karthus +7.9%
Master Yi
Master Yi -7.9%
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
Cho'Gath
Cho'Gath +4.4%
Karthus
Karthus +9.7%
Volibear
Volibear -7.6%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Hwei
Hwei
Đi Rừng
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đi Rừng
-
-
-
Irelia
Irelia
Đi Rừng
-
-
-
Ivern
Ivern
Đi Rừng
Gwen
Gwen +9.2%
Kayn
Kayn +3.3%
Nocturne
Nocturne -4.7%
Janna
Janna
Đi Rừng
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
Nilah
Nilah +9.2%
Skarner
Skarner +8.4%
Yorick
Yorick -6.3%
Jax
Jax
Đi Rừng
Jinx
Jinx +3.1%
-
-
Jayce
Jayce
Đi Rừng
-
-
-
Jhin
Jhin
Đi Rừng
-
-
-
Jinx
Jinx
Đi Rừng
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đi Rừng
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đi Rừng
-
-
-
Kalista
Kalista
Đi Rừng
-
-
-
Karma
Karma
Đi Rừng
-
-
-
Karthus
Karthus
Đi Rừng
Qiyana
Qiyana +6.1%
Vi
Vi +5.3%
Hecarim
Hecarim -8.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Kassadin
Đi Rừng
-
-
-
Katarina
Katarina
Đi Rừng
-
-
-
Kayle
Kayle
Đi Rừng
-
-
-
Kayn
Kayn
Đi Rừng
Olaf
Olaf +6.6%
Brand
Brand +8.4%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -4.7%
Kennen
Kennen
Đi Rừng
-
-
-
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
Nilah
Nilah +8.1%
Brand
Brand +5.2%
Yorick
Yorick -9.2%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
Vex
Vex +9.2%
Ekko
Ekko +4.4%
Sejuani
Sejuani -9.1%
Kled
Kled
Đi Rừng
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đi Rừng
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đi Rừng
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
Taric
Taric +4.5%
Skarner
Skarner +6.9%
Yorick
Yorick -6.7%
Leona
Leona
Đi Rừng
-
-
-
Lillia
Lillia
Đi Rừng
Olaf
Olaf +7.9%
Skarner
Skarner +11.8%
Yorick
Yorick -7.5%
Lissandra
Lissandra
Đi Rừng
-
-
-
Lucian
Lucian
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Lulu
Lulu
Đi Rừng
-
-
-
Lux
Lux
Đi Rừng
-
-
-
Malphite
Malphite
Đi Rừng
-
-
-
Malzahar
Malzahar
Đi Rừng
-
-
-
Maokai
Maokai
Đi Rừng
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
Vex
Vex +8.7%
Rengar
Rengar +8.0%
Volibear
Volibear -8.8%
Mel
Mel
Đi Rừng
-
-
-
Milio
Milio
Đi Rừng
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đi Rừng
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đi Rừng
-
-
-
Morgana
Morgana
Đi Rừng
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
Ryze
Ryze +6.9%
Nidalee
Nidalee +6.6%
Nocturne
Nocturne -5.7%
Nami
Nami
Đi Rừng
-
-
-
Nasus
Nasus
Đi Rừng
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Neeko
Neeko
Đi Rừng
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
Warwick
Warwick +8.1%
Rengar
Rengar +7.2%
Amumu
Amumu -4.0%
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
Poppy
Poppy +8.8%
Kindred
Kindred +5.7%
Naafiri
Naafiri -9.1%
Nilah
Nilah
Đi Rừng
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
Kled
Kled +7.9%
Elise
Elise +4.1%
Shyvana
Shyvana -6.9%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
Nasus
Nasus +9.2%
Kindred
Kindred +7.3%
Yorick
Yorick -6.2%
Olaf
Olaf
Đi Rừng
-
-
-
Orianna
Orianna
Đi Rừng
-
-
-
Ornn
Ornn
Đi Rừng
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +8.4%
Rengar
Rengar +11.7%
Ngộ Không
Ngộ Không -6.6%
Poppy
Poppy
Đi Rừng
Smolder
Smolder +6.1%
Lee Sin
Lee Sin +3.2%
Naafiri
Naafiri -1.9%
Pyke
Pyke
Đi Rừng
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đi Rừng
-
-
-
Quinn
Quinn
Đi Rừng
-
-
-
Rakan
Rakan
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Rammus
Rammus
Đi Rừng
Vladimir
Vladimir +10.7%
Zed
Zed +4.7%
Lillia
Lillia -7.7%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
Thresh
Thresh +5.9%
Shaco
Shaco +6.4%
Kayn
Kayn -1.6%
Rell
Rell
Đi Rừng
-
-
-
Renata Glasc
Renata Glasc
Đi Rừng
-
-
-
Renekton
Renekton
Đi Rừng
-
-
-
Rengar
Rengar
Đi Rừng
Lissandra
Lissandra +6.0%
Nidalee
Nidalee +7.1%
Yorick
Yorick -7.6%
Riven
Riven
Đi Rừng
-
-
-
Rumble
Rumble
Đi Rừng
-
-
-
Ryze
Ryze
Đi Rừng
-
-
-
Samira
Samira
Đi Rừng
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
Sivir
Sivir +10.0%
Kindred
Kindred +9.2%
Ngộ Không
Ngộ Không -5.1%
Senna
Senna
Đi Rừng
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đi Rừng
-
-
-
Sett
Sett
Đi Rừng
-
-
-
Shaco
Shaco
Đi Rừng
Cassiopeia
Cassiopeia +6.9%
Elise
Elise +7.3%
Rek'Sai
Rek'Sai -5.9%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Shen
Shen
Đi Rừng
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
Sett
Sett +9.8%
Diana
Diana +4.8%
Jarvan IV
Jarvan IV -6.9%
Singed
Singed
Đi Rừng
-
-
-
Sion
Sion
Đi Rừng
-
-
-
Sivir
Sivir
Đi Rừng
-
-
-
Skarner
Skarner
Đi Rừng
Orianna
Orianna +9.0%
Shaco
Shaco +6.6%
Jarvan IV
Jarvan IV -4.4%
Smolder
Smolder
Đi Rừng
-
-
-
Sona
Sona
Đi Rừng
-
-
-
Soraka
Soraka
Đi Rừng
-
-
-
Swain
Swain
Đi Rừng
-
-
-
Sylas
Sylas
Đi Rừng
-
-
-
Syndra
Syndra
Đi Rừng
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đi Rừng
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
-
-
-
Talon
Talon
Đi Rừng
Sona
Sona +7.4%
Gwen
Gwen +4.9%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -5.2%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Taric
Taric
Đi Rừng
-
-
-
Teemo
Teemo
Đi Rừng
-
-
-
Thresh
Thresh
Đi Rừng
-
-
-
Tristana
Tristana
Đi Rừng
-
-
-
Trundle
Trundle
Đi Rừng
Lulu
Lulu +5.7%
Lee Sin
Lee Sin -1.9%
Lee Sin
Lee Sin -1.9%
Tryndamere
Tryndamere
Đi Rừng
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đi Rừng
-
-
-
Twitch
Twitch
Đi Rừng
-
-
-
Udyr
Udyr
Đi Rừng
Sona
Sona +6.3%
Graves
Graves +9.1%
Amumu
Amumu -5.4%
Urgot
Urgot
Đi Rừng
-
-
-
Varus
Varus
Đi Rừng
-
-
-
Vayne
Vayne
Đi Rừng
-
-
-
Veigar
Veigar
Đi Rừng
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đi Rừng
-
-
-
Vex
Vex
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vi
Vi
Đi Rừng
Fiddlesticks
Fiddlesticks +7.9%
Skarner
Skarner +2.6%
Yorick
Yorick -7.0%
Viego
Viego
Đi Rừng
Annie
Annie +5.7%
Skarner
Skarner +6.8%
Yorick
Yorick -7.4%
Viktor
Viktor
Đi Rừng
-
-
-
Vladimir
Vladimir
Đi Rừng
-
-
-
Volibear
Volibear
Đi Rừng
Quinn
Quinn +7.6%
Master Yi
Master Yi +6.9%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -6.7%
Warwick
Warwick
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +6.0%
Rengar
Rengar +7.8%
Volibear
Volibear -4.7%
Xayah
Xayah
Đi Rừng
-
-
-
Xerath
Xerath
Đi Rừng
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +9.8%
Rengar
Rengar +6.3%
Yorick
Yorick -6.5%
Yasuo
Yasuo
Đi Rừng
-
-
-
Yone
Yone
Đi Rừng
-
-
-
Yorick
Yorick
Đi Rừng
Poppy
Poppy +10.8%
Rengar
Rengar +7.4%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -8.7%
Yuumi
Yuumi
Đi Rừng
-
-
-
Zac
Zac
Đi Rừng
Sona
Sona +7.5%
Pantheon
Pantheon +8.2%
Lillia
Lillia -7.5%
Zed
Zed
Đi Rừng
Olaf
Olaf +8.5%
Zac
Zac +5.0%
Kindred
Kindred -5.1%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zeri
Zeri
Đi Rừng
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đi Rừng
-
-
-
Zilean
Zilean
Đi Rừng
-
-
-
Zoe
Zoe
Đi Rừng
-
-
-
Zyra
Zyra
Đi Rừng
Draven
Draven +5.7%
Graves
Graves +2.2%
Diana
Diana -8.1%