0.0%
Phổ biến
44.5%
Tỷ Lệ Thắng
6.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

82.9%

7.2%

3.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 32.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 25.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Fiora xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Drigka#br1
BR (#1) |
90.3% | ||||
![]()
iAmNotGrouping#split
EUW (#2) |
83.6% | ||||
![]()
GuNGNiR#07c
KR (#3) |
81.1% | ||||
![]()
themargolis#NA1
NA (#4) |
87.0% | ||||
![]()
Slimeslimeoglu#OSKI
EUW (#5) |
79.7% | ||||
![]()
Tenshie#NA2
NA (#6) |
80.4% | ||||
![]()
无畏剑士#花777
EUW (#7) |
79.3% | ||||
![]()
Ecrofkwah#AIRA
NA (#8) |
82.7% | ||||
![]()
Narciandya#18547
EUW (#9) |
82.1% | ||||
![]()
Talhulk#3838
EUW (#10) |
90.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,524,890 | |
2. | 8,950,457 | |
3. | 7,932,402 | |
4. | 6,294,026 | |
5. | 5,727,248 | |