Amumu

Amumu

Đi Rừng
2,371 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.4%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quăng Dải Băng
Q
Giận Dữ
E
Tuyệt Vọng
W
Cú Đập Nguyền Rủa
Quăng Dải Băng
Q Q Q Q Q
Tuyệt Vọng
W W W W W
Giận Dữ
E E E E E
Lời Nguyền Xác Ướp U Sầu
R R R
Phổ biến: 30.3% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 85.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Gai
Mặt Nạ Vực Thẳm
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Đường build chung cuộc

Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Khiên Thái Dương
Tụ Bão Zeke

Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu (Hỗ Trợ)
CENTU
CENTU
4 / 11 / 15
Amumu
VS
Zac
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Quăng Dải Băng
Q
Giận Dữ
E
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy Ngân
Dây Chuyền Iron SolariMặt Nạ Vực Thẳm
Áo VảiHỏa Ngọc
CENTU
CENTU
3 / 4 / 15
Amumu
VS
Janna
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Quăng Dải Băng
Q
Giận Dữ
E
Tuyệt Vọng
W
Khiên Vàng Thượng GiớiÁo Choàng Bạc
Dây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Hỏa NgọcMắt Kiểm Soát

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 70.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Người chơi Amumu xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
King Of Amumu#123
King Of Amumu#123
VN (#1)
Đại Cao Thủ 73.1% 171
2.
Verdon v2#EUW
Verdon v2#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 69.2% 65
3.
LølÆmỪmỪCry#7918
LølÆmỪmỪCry#7918
TR (#3)
Cao Thủ 64.2% 95
4.
KARABASAN MAMİ#0606
KARABASAN MAMİ#0606
TR (#4)
Cao Thủ 64.0% 136
5.
Moonkie#01234
Moonkie#01234
EUW (#5)
Cao Thủ 67.8% 59
6.
Capitão 0Pepe0#9331
Capitão 0Pepe0#9331
BR (#6)
Cao Thủ 64.0% 100
7.
나유동#KR1
나유동#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 61.8% 89
8.
KakTvouKot#RU1
KakTvouKot#RU1
RU (#8)
Cao Thủ 60.2% 103
9.
MÎSØ#55555
MÎSØ#55555
EUNE (#9)
Cao Thủ 67.5% 80
10.
Regl Koklayan#cCc
Regl Koklayan#cCc
TR (#10)
Cao Thủ 62.5% 64