0.0%
Phổ biến
32.5%
Tỷ Lệ Thắng
3.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 21.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.1%
Tiến Hóa

E

Q

W
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

69.8%

14.0%

9.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 26.1%
Tỷ Lệ Thắng: 26.1%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Hỗ Trợ)
![]()
Doss
0 /
7 /
12
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 51.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Already broken#0801
LAN (#1) |
74.5% | ||||
![]()
Lee#1899
LAN (#2) |
77.3% | ||||
![]()
3119#EUNE
EUNE (#3) |
79.6% | ||||
![]()
JDG Hye chuan#2609
VN (#4) |
76.5% | ||||
![]()
Hera09#084
NA (#5) |
77.0% | ||||
![]()
السماء#غلوك
LAS (#6) |
78.1% | ||||
![]()
Geavstnal#4807
EUW (#7) |
69.3% | ||||
![]()
Yuumi Máy#6666
VN (#8) |
84.8% | ||||
![]()
ammiwo#NA1
NA (#9) |
90.4% | ||||
![]()
epicnoobslayer#LAN
LAN (#10) |
69.3% | ||||