Graves

Graves

Đi Rừng
80 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
35.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 26.5% - Tỷ Lệ Thắng: 25.0%

Trang Bị Hỗ Trợ

Huyết Trảo
58.1%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
33.9%
Khiên Vàng Thượng Giới
6.5%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 35.2%
Tỷ Lệ Thắng: 32.4%

Đường build chung cuộc

Súng Lục Luden
Kiếm Âm U
Kính Nhắm Ma Pháp

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 33.8% - Tỷ Lệ Thắng: 48.1%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
finita v2#rus
finita v2#rus
EUW (#1)
Cao Thủ 83.2% 113
2.
OTPNUNUCZIDC#WEFF
OTPNUNUCZIDC#WEFF
EUNE (#2)
Cao Thủ 76.6% 77
3.
SCP 002#Ñyywi
SCP 002#Ñyywi
VN (#3)
Thách Đấu 77.8% 72
4.
Bushei#Ddgod
Bushei#Ddgod
LAN (#4)
Cao Thủ 81.8% 44
5.
하늘누아르#1311
하늘누아르#1311
VN (#5)
Cao Thủ 73.2% 82
6.
Muh Gin#ARu
Muh Gin#ARu
VN (#6)
Thách Đấu 83.7% 49
7.
더 많은 행운을 빌어요#9999
더 많은 행운을 빌어요#9999
VN (#7)
Đại Cao Thủ 72.7% 99
8.
밤의숨결#7397
밤의숨결#7397
KR (#8)
Cao Thủ 72.0% 50
9.
League of Legend#lΚR1
League of Legend#lΚR1
KR (#9)
Thách Đấu 74.7% 99
10.
for you#984
for you#984
VN (#10)
Cao Thủ 69.6% 56