0.1%
Phổ biến
47.4%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

87.5%

7.4%

1.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 77.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 63.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
ððððððððððððð#ðððð
EUW (#1) |
85.9% | ||||
![]()
Ukrainiec#Kapi
EUW (#2) |
78.1% | ||||
![]()
L9 Melinoë#xL9
TR (#3) |
75.0% | ||||
![]()
RGK HellPredator#RGK
BR (#4) |
71.3% | ||||
![]()
Carsten#2002
EUW (#5) |
71.8% | ||||
![]()
Elden Ring#5532
TR (#6) |
68.0% | ||||
![]()
배추배추#0712
KR (#7) |
68.8% | ||||
![]()
살짝 피해주고#KR0
KR (#8) |
66.7% | ||||
![]()
아 벡스하고싶다#KR1
KR (#9) |
66.7% | ||||
![]()
Yril#Yril
SEA (#10) |
65.0% | ||||