0.4%
Phổ biến
47.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 32.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Trang Bị Hỗ Trợ

80.9%

13.0%

2.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 2.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Giày

Phổ biến: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 40.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
star zall#twtv3
EUW (#1) |
88.9% | ||||
![]()
Maomao#mid
EUNE (#2) |
78.9% | ||||
![]()
Last Resort#AB10
EUW (#3) |
71.7% | ||||
![]()
People Of Collar#EUW
EUW (#4) |
72.7% | ||||
![]()
Gwainfur#EUW
EUW (#5) |
69.1% | ||||
![]()
Freak#Euwv2
EUW (#6) |
65.8% | ||||
![]()
PREGNANT GOBLIN#66666
EUW (#7) |
64.6% | ||||
![]()
쭈니해적#김쭈니
KR (#8) |
66.7% | ||||
![]()
유브이쉴드선크림#KR1
KR (#9) |
70.7% | ||||
![]()
월드 챔피언#cwfs
NA (#10) |
64.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,157,875 | |
2. | 9,682,987 | |
3. | 8,105,713 | |
4. | 7,617,496 | |
5. | 7,523,775 | |