0.2%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

74.3%

12.0%

9.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Giày

Phổ biến: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Anivia (Hỗ Trợ)
![]()
Alvaro
0 /
8 /
7
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Người chơi Anivia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
薄荷艾尼维亚#团队精神
OCE (#1) |
76.6% | ||||
![]()
froggen#EU1
KR (#2) |
72.2% | ||||
![]()
Best Uber Driver#0422
JP (#3) |
70.3% | ||||
![]()
Kazuo#EGirl
EUW (#4) |
72.2% | ||||
![]()
1Mrbob1111111#NA11
NA (#5) |
70.4% | ||||
![]()
MARIO PERNETA#25645
BR (#6) |
70.2% | ||||
![]()
Hoa Hau CamXuyen#vn2
VN (#7) |
70.0% | ||||
![]()
LAMPA#7231
BR (#8) |
69.7% | ||||
![]()
BAN ĐẠI DIỆN#VNN
VN (#9) |
68.3% | ||||
![]()
역전할거야#KR1
KR (#10) |
73.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,140,522 | |
2. | 8,302,505 | |
3. | 8,144,737 | |
4. | 8,138,514 | |
5. | 8,063,050 | |