0.0%
Phổ biến
44.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 70.6%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 63.3%
Tỷ Lệ Thắng: 31.6%
Tỷ Lệ Thắng: 31.6%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 60.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
İnci#TR13
TR (#1) |
86.3% | ||||
![]()
Zenturie#1v9
EUW (#2) |
87.9% | ||||
![]()
Dumbbell Press#999
VN (#3) |
77.4% | ||||
![]()
MIDLAF#OLAF
EUW (#4) |
73.1% | ||||
![]()
Dr Decent#EUW
EUW (#5) |
73.1% | ||||
![]()
SKT KatHeart#br1
BR (#6) |
85.3% | ||||
![]()
SALAZAR#DLTN
EUW (#7) |
71.0% | ||||
![]()
NightyNN2#2222
EUW (#8) |
69.1% | ||||
![]()
VAHŞİ BATILI AMC#AMC
TR (#9) |
83.3% | ||||
![]()
Rockabye#zypp
KR (#10) |
67.8% | ||||