Twisted Fate

Twisted Fate

Đường giữa
1,230 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.6%
Phổ biến
47.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chọn Bài
W
Phi Bài
Q
Tráo Bài
E
Gian Lận
Phi Bài
Q Q Q Q Q
Chọn Bài
W W W W W
Tráo Bài
E E E E E
Định Mệnh
R R R
Phổ biến: 17.7% - Tỷ Lệ Thắng: 47.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 85.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%

Build cốt lõi

Ná Cao Su Trinh Sát
Đại Bác Liên Thanh
Vương Miện Shurelya
Giáp Liệt Sĩ
Phổ biến: 30.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 166.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Động Cơ Vũ Trụ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 111.5% - Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
PAXTwistedFateNA#1 TF
PAXTwistedFateNA#1 TF
LAN (#1)
Kim Cương I 82.4% 51
2.
Doona#1109
Doona#1109
TW (#2)
Kim Cương I 78.6% 42
3.
Pnpk#4878
Pnpk#4878
SEA (#3)
Thách Đấu 67.9% 84
4.
리쌍Fan#ΚR1
리쌍Fan#ΚR1
KR (#4)
Cao Thủ 68.9% 61
5.
Joongsu#1525
Joongsu#1525
NA (#5)
Đại Cao Thủ 67.4% 144
6.
Phoenixx2000#br1
Phoenixx2000#br1
BR (#6)
Cao Thủ 68.8% 64
7.
쁘 쬬#1티어클랜
쁘 쬬#1티어클랜
KR (#7)
Cao Thủ 67.9% 78
8.
Jumpin Jalaps#NA1
Jumpin Jalaps#NA1
NA (#8)
Cao Thủ 66.2% 65
9.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#9)
Đại Cao Thủ 63.2% 76
10.
살짝 피해주고#KR0
살짝 피해주고#KR0
KR (#10)
Cao Thủ 66.7% 63