0.2%
Phổ biến
47.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 12.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

28.4%

19.9%

16.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 2.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày

Phổ biến: 21.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 27.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Người chơi Cho'Gath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
TTV Sakuritou#TTV
EUW (#1) |
75.0% | ||||
![]()
Matias Bot#EUNE
EUNE (#2) |
91.3% | ||||
![]()
YuSufJaDeN21#TR1
TR (#3) |
70.1% | ||||
![]()
BFG naruto13#Cami
LAS (#4) |
74.0% | ||||
![]()
台服包C哥#BaoC
TW (#5) |
68.9% | ||||
![]()
NOM NOM NOM NOM#GNOM
EUW (#6) |
68.2% | ||||
![]()
Dysnomia#ASTRO
EUW (#7) |
69.0% | ||||
![]()
Cyziakk#EUNE
EUNE (#8) |
71.7% | ||||
![]()
Victos Clava#TR1
TR (#9) |
77.1% | ||||
![]()
Loserq AI#8139
EUW (#10) |
63.1% | ||||