0.0%
Phổ biến
40.5%
Tỷ Lệ Thắng
7.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 55.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 28.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 22.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 23.1%
Người chơi Kayn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Şirket Çalışanı#geldi
TR (#1) |
78.8% | ||||
![]()
봄 비#0908
KR (#2) |
77.3% | ||||
![]()
Alune#001
VN (#3) |
80.0% | ||||
![]()
Minh Inox#2004
VN (#4) |
72.5% | ||||
![]()
betrayal#stark
BR (#5) |
72.9% | ||||
![]()
The Third Darkin#LAS
LAS (#6) |
71.7% | ||||
![]()
Slayism#king
SEA (#7) |
72.0% | ||||
![]()
UrascBoostatele#0000
EUNE (#8) |
72.7% | ||||
![]()
Sector Agric0la#LAN
LAN (#9) |
74.0% | ||||
![]()
TheSkyfallsforme#Rin
NA (#10) |
69.8% | ||||