0.2%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 109.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Giày

Phổ biến: 60.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 25.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
長谷川野#Yuan
JP (#1) |
79.7% | ||||
![]()
무친버섯#1189
KR (#2) |
68.4% | ||||
![]()
Grand Theft Auto#BR1
BR (#3) |
63.2% | ||||
![]()
UrbanNinja99#Troll
NA (#4) |
65.1% | ||||
![]()
sweepies#NA1
NA (#5) |
63.9% | ||||
![]()
Blender68as1#EUW
EUW (#6) |
64.3% | ||||
![]()
SHUKKAM#1415
BR (#7) |
66.0% | ||||
![]()
네모네모#네모네모
JP (#8) |
67.0% | ||||
![]()
lalae#lalae
JP (#9) |
62.3% | ||||
![]()
똥방구#1225
KR (#10) |
62.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 27,513,207 | |
2. | 13,150,182 | |
3. | 12,143,209 | |
4. | 11,170,770 | |
5. | 10,822,222 | |