0.2%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 39.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 87.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Giày

Phổ biến: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Teemo (Đường giữa)
![]()
Dardoch
8 /
7 /
11
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 26.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
BlauRosen#蓝玫恋
JP (#1) |
79.2% | ||||
![]()
ShantiiVanilla#EUNE
EUNE (#2) |
73.4% | ||||
![]()
Lambz369#LAS
LAS (#3) |
72.0% | ||||
![]()
Crashout Teemo#Fill
NA (#4) |
69.2% | ||||
![]()
chill bae1#vert
NA (#5) |
72.6% | ||||
![]()
Kajtek2009#EUNE
EUNE (#6) |
69.4% | ||||
![]()
Veecto#EUW
EUW (#7) |
68.5% | ||||
![]()
v6dph018N6#EUNE
EUW (#8) |
68.2% | ||||
![]()
toi toi toi toi#telam
VN (#9) |
78.7% | ||||
![]()
langtucodon#1992
VN (#10) |
67.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 28,878,390 | |
2. | 13,564,165 | |
3. | 12,217,645 | |
4. | 11,616,069 | |
5. | 11,499,532 | |