0.1%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 88.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày

Phổ biến: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Tahm Kench (Đường giữa)
![]()
Absolut
3 /
6 /
4
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 57.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Người chơi Tahm Kench xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
fuxking comedy#1203
KR (#1) |
64.5% | ||||
![]()
적당히 물렁한 복숭아#맛있다
KR (#2) |
67.9% | ||||
![]()
Spicy McFeast#EUW
EUW (#3) |
62.6% | ||||
![]()
Flxrzinha#br1
BR (#4) |
63.2% | ||||
![]()
NO COMA WHATLEY#FROG
EUW (#5) |
63.7% | ||||
![]()
toppal1v9#TPL
EUW (#6) |
62.5% | ||||
![]()
BreakOut#9579
SEA (#7) |
81.5% | ||||
![]()
Hammme#br1
BR (#8) |
61.6% | ||||
![]()
Little Shark#160
BR (#9) |
61.3% | ||||
![]()
NTD BossGaming#6789
VN (#10) |
61.4% | ||||