0.0%
Phổ biến
53.6%
Tỷ Lệ Thắng
4.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 76.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (Đường giữa)
![]()
cody
5 /
3 /
1
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Poppy xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Zoe到就睡 O u O#zoe
TW (#1) |
79.2% | ||||
![]()
º Mïñïöñ º#21030
VN (#2) |
73.0% | ||||
![]()
valennntina#swift
LAS (#3) |
72.9% | ||||
![]()
PUBA THE UBA#MORO
EUW (#4) |
77.2% | ||||
![]()
경계심이 약이다#KR1
KR (#5) |
68.6% | ||||
![]()
EgoPEEEK#zzz
SEA (#6) |
69.2% | ||||
![]()
suisougura#KR1
KR (#7) |
67.3% | ||||
![]()
VampiroAzul#BR1
BR (#8) |
66.7% | ||||
![]()
聖誕襪裡的哈士奇#tw2
TW (#9) |
73.3% | ||||
![]()
삼다수#JUG
KR (#10) |
67.2% | ||||