0.0%
Phổ biến
55.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 49.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 57.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%
Người chơi Gnar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Banananachi#4030
TW (#1) |
69.8% | ||||
![]()
placekzdynio#EUNE
EUNE (#2) |
72.2% | ||||
![]()
morphine#xdxd
RU (#3) |
74.0% | ||||
![]()
抖音黄金矿工#0613
KR (#4) |
67.4% | ||||
![]()
Bince#OC
OCE (#5) |
68.2% | ||||
![]()
탑 교수#kr011
KR (#6) |
68.0% | ||||
![]()
CuteFroggy109#9656
NA (#7) |
68.2% | ||||
![]()
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
EUW (#8) |
65.5% | ||||
![]()
fodi#KR1
KR (#9) |
64.4% | ||||
![]()
Keduris#5847
NA (#10) |
63.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,176,804 | |
2. | 11,932,841 | |
3. | 11,271,393 | |
4. | 8,812,637 | |
5. | 6,755,831 | |