0.5%
Phổ biến
47.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 48.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 40.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 26.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Giày

Phổ biến: 40.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Gangplank (Đường giữa)
![]()
ARMUT
5 /
7 /
7
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 19.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Người chơi Gangplank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
주인공#KR1
KR (#1) |
74.6% | ||||
![]()
babybananapeel#U MAD
OCE (#2) |
70.0% | ||||
![]()
chelsea#like
KR (#3) |
88.6% | ||||
![]()
DragonsЯ#dlpw
BR (#4) |
68.9% | ||||
![]()
Amiza#LAN
LAN (#5) |
81.7% | ||||
![]()
Agu#CN1
NA (#6) |
79.5% | ||||
![]()
Skyrawnado#SG2
SEA (#7) |
67.7% | ||||
![]()
Gabïtoo#3342
LAS (#8) |
67.5% | ||||
![]()
Phago#0312
KR (#9) |
66.7% | ||||
![]()
양동s#KR1
KR (#10) |
65.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,687,953 | |
2. | 9,941,411 | |
3. | 7,599,478 | |
4. | 7,493,771 | |
5. | 6,713,530 | |