0.0%
Phổ biến
45.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 30.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 26.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
King Of Amumu#123
VN (#1) |
72.5% | ||||
![]()
Moonkie#01234
EUW (#2) |
67.8% | ||||
![]()
Capitão 0Pepe0#9331
BR (#3) |
64.0% | ||||
![]()
나유동#KR1
KR (#4) |
61.8% | ||||
![]()
MÎSØ#55555
EUNE (#5) |
67.5% | ||||
![]()
KakTvouKot#RU1
RU (#6) |
60.2% | ||||
![]()
Daikong#BG3
NA (#7) |
62.1% | ||||
![]()
spippi#xvi
EUW (#8) |
60.0% | ||||
![]()
Syringepower#EUNE
EUNE (#9) |
63.3% | ||||
![]()
mogging#99999
NA (#10) |
59.9% | ||||