0.1%
Phổ biến
45.5%
Tỷ Lệ Thắng
10.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 49.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 72.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày

Phổ biến: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Master Yi (Đường giữa)
![]()
Tomio
2 /
8 /
6
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 51.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Người chơi Master Yi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
YEIMO CARRION#LAN
LAN (#1) |
90.3% | ||||
![]()
misc#hit
BR (#2) |
82.0% | ||||
![]()
RANK 1 YI#0301
LAN (#3) |
84.9% | ||||
![]()
blue eyes#일어나라
NA (#4) |
81.6% | ||||
![]()
Wheel chair yi#enjoy
EUW (#5) |
100.0% | ||||
![]()
Fall To Light#br1
BR (#6) |
77.5% | ||||
![]()
Undominoodle#akuma
TR (#7) |
78.5% | ||||
![]()
ζζζζζζζζζζζζζζ#ζζζζζ
TR (#8) |
71.2% | ||||
![]()
blink less#god
TR (#9) |
81.4% | ||||
![]()
Sung Yinwoo#Zen
EUNE (#10) |
96.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,844,190 | |
2. | 9,570,114 | |
3. | 9,048,907 | |
4. | 8,995,124 | |
5. | 8,714,680 | |