0.0%
Phổ biến
43.9%
Tỷ Lệ Thắng
7.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 32.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.3%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Kayn (Đường giữa)
![]()
dyNquedo
8 /
9 /
9
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 23.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Kayn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
free young thug#ysl00
EUNE (#1) |
81.1% | ||||
![]()
nuts#ctm
LAN (#2) |
83.9% | ||||
![]()
Lncp#Lncp
BR (#3) |
85.7% | ||||
![]()
Mastodon#NA3
NA (#4) |
81.8% | ||||
![]()
petrzalsky princ#zeen
EUNE (#5) |
75.4% | ||||
![]()
desecrate#666
BR (#6) |
74.5% | ||||
![]()
shake#lir
EUW (#7) |
73.0% | ||||
![]()
ily jamie#mitty
LAN (#8) |
76.3% | ||||
![]()
Frost#matyi
EUW (#9) |
70.7% | ||||
![]()
Alune#001
VN (#10) |
86.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,877,681 | |
2. | 7,324,130 | |
3. | 7,076,757 | |
4. | 6,861,283 | |
5. | 6,639,862 | |