0.0%
Phổ biến
18.2%
Tỷ Lệ Thắng
12.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | ||||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 26.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 35.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 38.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 23.8%
Người chơi Yuumi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Jεnniƒεr#6969
EUW (#1) |
92.1% | ||||
![]()
태민이 말 잘 듣기#OvO
KR (#2) |
87.3% | ||||
![]()
냥 니#Meow
KR (#3) |
90.8% | ||||
![]()
Love εïз#Joe
LAN (#4) |
76.4% | ||||
![]()
Aviney#EUNE
EUNE (#5) |
83.3% | ||||
![]()
Tuổi xế chiều#vn3
VN (#6) |
80.9% | ||||
![]()
FA TUTU#TUTU
KR (#7) |
86.8% | ||||
![]()
ina#cat
KR (#8) |
74.1% | ||||
![]()
썩어가는귤#KR1
KR (#9) |
92.0% | ||||
![]()
宇宙暴龙机甲战士#777
NA (#10) |
87.0% | ||||