0.2%
Phổ biến
45.7%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 77.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 17.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Giày

Phổ biến: 82.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Jhin (Đường giữa)
![]()
Vladi
8 /
4 /
2
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 45.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Người chơi Jhin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Riizio#rence
SEA (#1) |
75.5% | ||||
![]()
Trân Châu#0000
VN (#2) |
70.4% | ||||
![]()
Patagónico1#EUW
EUW (#3) |
67.8% | ||||
![]()
notuser456#132
SEA (#4) |
84.2% | ||||
![]()
kyberkotleta#four
RU (#5) |
67.2% | ||||
![]()
Feska#NA1
NA (#6) |
68.8% | ||||
![]()
Millionaire#bet
SEA (#7) |
67.2% | ||||
![]()
Furuk#1907
TR (#8) |
68.9% | ||||
![]()
azkabanspeedrun#JAIL
EUNE (#9) |
66.2% | ||||
![]()
F1B0#HCW
EUW (#10) |
65.2% | ||||