0.3%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
9.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.7%
Tỷ Lệ Thắng: 59.7%
Giày

Phổ biến: 39.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 77.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
ChefYoshi#yoshi
NA (#1) |
74.8% | ||||
![]()
Quân MiLô#16 07
VN (#2) |
71.4% | ||||
![]()
agothlen#2212
TR (#3) |
79.7% | ||||
![]()
dc gg civa#civa
TR (#4) |
69.0% | ||||
![]()
Yiaidas#8258
TR (#5) |
81.0% | ||||
![]()
xiaochaomeng#trans
BR (#6) |
67.2% | ||||
![]()
xAnubisDarkx#LKT
LAS (#7) |
69.9% | ||||
![]()
드록바 원딜#KR1
KR (#8) |
73.3% | ||||
![]()
KOKO#DEG
TR (#9) |
65.5% | ||||
![]()
GottKaiser#LAS
LAS (#10) |
66.7% | ||||