Teemo

Bản ghi mới nhất với Teemo

Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:46)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:46) Chiến thắng
14 / 7 / 6
219 CS - 16.8k vàng
Giày Pháp SưDây Chuyền Chữ ThậpĐồng Hồ Cát Zhonya
Gậy Quá KhổTrượng Hư VôNgọn Lửa Hắc Hóa
Ngọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Bão TốĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Ma Pháp SưTrượng Hư Vô
13 / 8 / 8
246 CS - 15.5k vàng
15 / 12 / 8
211 CS - 17.2k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoẤn Thép
Giày Thép GaiRìu ĐenChùy Gai Malmortius
Rìu ĐenKhiên Hextech Thử NghiệmChùy Phản KíchGiày Thủy NgânMũi KhoanHồng Ngọc
5 / 5 / 16
248 CS - 14.2k vàng
5 / 3 / 12
361 CS - 16.9k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonSách Chiêu Hồn MejaiĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày Khai Sáng IoniaTrượng Trường SinhTrượng Hư Vô
Nỏ Thần DominikMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộVô Cực KiếmĐao Chớp NavoriKiếm B.F.
11 / 9 / 8
311 CS - 18.7k vàng
4 / 14 / 10
196 CS - 12.8k vàng
Ấn ThépGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Gươm Suy VongNỏ Tử ThủMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứĐuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaLời Nguyền Huyết TựGậy Quá KhổMắt Kiểm Soát
9 / 11 / 15
252 CS - 15k vàng
1 / 10 / 21
25 CS - 9.4k vàng
Mặt Nạ Vực ThẳmThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Iron Solari
Nước Mắt Nữ ThầnĐai Khổng LồGiày Bạc
Hỏa KhuẩnNgọc Quên LãngNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Quỷ
8 / 6 / 23
36 CS - 12.1k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18) Chiến thắng
2 / 3 / 1
126 CS - 6k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiGiáp Liệt Sĩ
Giáp LụaĐai Khổng LồMắt Xanh
Kiếm DàiLưỡi HáiKhiên DoranGiàyThủy KiếmHồng Ngọc
0 / 4 / 1
105 CS - 5.4k vàng
3 / 3 / 2
109 CS - 6.1k vàng
Linh Hồn Mộc LongNanh NashorPhong Ấn Hắc Ám
Tro Tàn Định MệnhSách CũGiày Pháp Sư
Linh Hồn Phong HồNguyệt ĐaoGiáo Thiên LyGiày XịnMáy Quét Oracle
5 / 1 / 6
106 CS - 7k vàng
1 / 1 / 1
140 CS - 5.8k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộHuyết Trượng
Cung GỗCuốc ChimMắt Xanh
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
5 / 1 / 4
109 CS - 6.3k vàng
0 / 7 / 0
75 CS - 3.8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngHuyết TrượngCuốc Chim
Giày XịnKiếm DàiKiếm Doran
Giày Cuồng NộMũi Tên Yun TalKiếm B.F.Cuốc ChimKiếm DoranMắt Kiểm Soát
9 / 1 / 4
124 CS - 8.4k vàng
2 / 6 / 1
13 CS - 4.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Cộng SinhTrái Tim Khổng Thần
Máy Quét Oracle
Giày BạcThuốc Tái Sử DụngThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
1 / 1 / 13
10 CS - 4.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:29)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:29) Thất bại
7 / 4 / 5
235 CS - 14.2k vàng
Rìu Mãng XàGiày BạcTam Hợp Kiếm
Kiếm DoranChùy Gai MalmortiusGiáp Lụa
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Thép GaiNhẫn DoranGậy Quá KhổGiáp Tay Vỡ NátNanh Nashor
7 / 9 / 1
209 CS - 11k vàng
4 / 4 / 10
210 CS - 11.7k vàng
Nanh NashorGiáp Tay SeekerGiày Ma Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Hồng NgọcMóng Vuốt SterakKiếm DàiNguyệt ĐaoGiày BạcKiếm Dài
4 / 7 / 8
182 CS - 9.7k vàng
2 / 5 / 8
199 CS - 10.6k vàng
Nguyệt ĐaoKiếm Ác XàGươm Thức Thời
Khiên DoranKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng IoniaHỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
6 / 3 / 5
198 CS - 10.1k vàng
14 / 4 / 4
225 CS - 14k vàng
Giày Đỏ Khai SángKiếm B.F.Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGươm Đồ TểÁo Choàng TímGiày Cuồng NộHuyết KiếmCung Xanh
4 / 4 / 6
221 CS - 11.7k vàng
2 / 4 / 17
22 CS - 9k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt Thạch
Giày Đỏ Khai SángHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngHỏa NgọcBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngGiày BạcMáy Quét Oracle
0 / 6 / 11
33 CS - 6.2k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:08)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:08) Thất bại
3 / 8 / 12
189 CS - 11.2k vàng
Khiên DoranÁo VảiGiáp Gai
Giày Thủy NgânÁo Choàng Diệt VongÁo Choàng Hắc Quang
Quyền Trượng Ác ThầnTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng IoniaBăng Giáp Vĩnh CửuHỏa NgọcSách Quỷ
3 / 5 / 8
211 CS - 12k vàng
7 / 6 / 11
277 CS - 16k vàng
Hỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Ma Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaTrượng Hư VôMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoGươm Thức ThờiChùy Gai MalmortiusKiếm DàiMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
7 / 10 / 12
156 CS - 11.4k vàng
12 / 8 / 14
200 CS - 14.3k vàng
Giày Khai Sáng IoniaĐuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát Zhonya
Kính Nhắm Ma PhápGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
Quyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Hư VôĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaMáy Quét Oracle
10 / 8 / 4
197 CS - 14k vàng
17 / 6 / 13
253 CS - 17.2k vàng
Giày Đỏ Khai SángHuyết KiếmKiếm Răng Cưa
Thần Kiếm MuramanaThương Phục Hận SeryldaTam Hợp Kiếm
Kiếm DoranHuyết KiếmSong KiếmVô Cực KiếmLời Nhắc Tử VongGiày Bạc
10 / 12 / 9
208 CS - 13.6k vàng
5 / 8 / 27
24 CS - 11.8k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai Ương
Bùa Nguyệt ThạchGiày Đỏ Khai SángVọng Âm Helia
Dao Hung TànGiày Khai Sáng IoniaKhiên Vàng Thượng GiớiChùy Gai MalmortiusGươm Thức ThờiKiếm Dài
6 / 9 / 13
21 CS - 9.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33) Thất bại
7 / 3 / 8
173 CS - 10.3k vàng
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânKiếm Điện Phong
Cung XanhKhiên DoranKiếm Dài
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhKhiên Băng RanduinGiày Thép GaiÁo Choàng GaiMáy Quét Oracle
1 / 7 / 2
158 CS - 8.2k vàng
7 / 2 / 6
200 CS - 11.4k vàng
Khiên Băng RanduinTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Ngọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Bùng NổSách Cũ
3 / 7 / 4
187 CS - 9.2k vàng
9 / 1 / 11
185 CS - 11.3k vàng
Nhẫn DoranGiày Ma Pháp SưSúng Lục Luden
Sách Chiêu Hồn MejaiNgọn Lửa Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày BạcSúng Hải TặcLời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 2
223 CS - 11.4k vàng
7 / 0 / 12
207 CS - 11.9k vàng
Cuồng Cung RunaanKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngSúng Hải TặcGiày BạcVô Cực KiếmKiếm DoranKiếm Dài
1 / 3 / 3
196 CS - 8.8k vàng
1 / 6 / 25
20 CS - 8.1k vàng
Bùa Nguyệt ThạchGiày Nhanh NhẹnThú Bông Bảo Mộng
Sách Chiêu Hồn MejaiLinh Hồn Lạc LõngSách Cũ
Khiên Vàng Thượng GiớiSách QuỷĐai Tên Lửa HextechGiày Đồng BộĐá Hắc HóaMắt Kiểm Soát
3 / 8 / 5
27 CS - 6.5k vàng
(15.8)