Lee Sin

Bản ghi mới nhất với Lee Sin

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:04)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:04) Chiến thắng
3 / 10 / 2
162 CS - 8.5k vàng
Kiếm DoranChùy Phản KíchBúa Tiến Công
Ấn ThépGiàyMáy Quét Oracle
Mũ Phù Thủy RabadonKiếm Tai ƯơngNanh NashorGiày Cuồng NộSách Chiêu Hồn MejaiSách Cũ
15 / 2 / 5
239 CS - 17k vàng
7 / 4 / 6
171 CS - 11.1k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thủy Ngân
Rìu ĐenMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu ĐenMắt Kiểm SoátMắt Xanh
10 / 4 / 5
200 CS - 12.2k vàng
3 / 7 / 1
186 CS - 9.4k vàng
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalÁo Choàng Bạc
Giày Cuồng NộDao GămMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorGiàyNhẫn DoranGậy Bùng NổSách Cũ
3 / 3 / 9
195 CS - 10.1k vàng
3 / 4 / 1
240 CS - 9.9k vàng
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmSong Kiếm
Kiếm DoranGiày Cuồng NộNá Cao Su Trinh Sát
Kiếm DoranKiếm Điện PhongDao Điện StatikkGiàyKiếm Ma YoumuuMáy Quét Oracle
3 / 8 / 6
153 CS - 9.5k vàng
3 / 6 / 10
28 CS - 7.4k vàng
Dây Chuyền Iron SolariHành Trang Thám HiểmMắt Kiểm Soát
Giày BạcCỗ Xe Mùa ĐôngHồng Ngọc
Thú Bông Bảo MộngChuông Bảo Hộ MikaelBùa TiênBùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc ÁmBụi Lấp Lánh
0 / 2 / 19
21 CS - 7.3k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:20)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:20) Thất bại
10 / 1 / 10
195 CS - 14.4k vàng
Kiếm DoranRìu ĐenVòng Sắt Cổ Tự
Giày Nhanh NhẹnMóng Vuốt SterakCuốc Chim
Giày BạcKhiên Băng RanduinQuyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
3 / 8 / 4
220 CS - 10.3k vàng
7 / 3 / 11
176 CS - 12.4k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Quyền Trượng Bão TốGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyGiày Thủy NgânHỏa NgọcCuốc ChimHồng Ngọc
4 / 6 / 6
172 CS - 9.9k vàng
8 / 1 / 6
224 CS - 13k vàng
Kiếm DoranBó Tên Ánh SángDao Điện Statikk
Giày Nhanh NhẹnVô Cực KiếmCung Xanh
Thuốc Tái Sử DụngSúng Lục LudenNhẫn DoranGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
3 / 7 / 1
179 CS - 8.7k vàng
5 / 5 / 8
204 CS - 12.6k vàng
Kiếm DoranHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmCung XanhÁo Choàng Tím
Gậy Bùng NổĐuốc Lửa ĐenGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmĐá Hắc Hóa
3 / 6 / 5
236 CS - 9.8k vàng
1 / 4 / 17
25 CS - 7.6k vàng
Hỏa NgọcDây Chuyền Iron SolariHuyết Trảo
Áo Choàng BạcHồng NgọcGiày Thủy Ngân
Dây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátHỏa NgọcGiáp Lụa
1 / 4 / 9
22 CS - 6.8k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:18) Chiến thắng
0 / 1 / 1
136 CS - 5.2k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiàyKhiên Thái Dương
Áo Choàng GaiKhiên DoranMắt Xanh
Rìu TiamatThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmGiày XịnKhiên DoranMáy Quét Oracle
3 / 0 / 1
135 CS - 6.3k vàng
2 / 3 / 1
131 CS - 6.6k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Xịn
Máy Quét Oracle
Hồng NgọcNguyệt ĐaoMũi KhoanGiày XịnBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
4 / 2 / 3
113 CS - 6.6k vàng
0 / 3 / 2
151 CS - 6k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngSúng Lục Luden
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngNước Mắt Nữ ThầnTrượng Trường SinhNhẫn DoranGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
2 / 1 / 2
152 CS - 6.7k vàng
1 / 2 / 1
132 CS - 5.4k vàng
Mũi Tên Yun TalKiếm DoranGiày
Lưỡi HáiMắt Xanh
Kiếm B.F.Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
2 / 0 / 5
156 CS - 6.9k vàng
2 / 3 / 2
11 CS - 4.3k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứHuyết TrảoGiày
Máy Quét Oracle
Bùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc ÁmThú Bông Bảo MộngGiày Đồng BộMáy Quét Oracle
1 / 2 / 6
11 CS - 4.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:47)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:47) Thất bại
8 / 6 / 10
187 CS - 12k vàng
Mắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyMóng Vuốt Sterak
Giày Thủy NgânẤn ThépNguyệt Đao
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổGiày Pháp SưQuyền Trượng Ác ThầnLời Nguyền Huyết TựPhong Ấn Hắc Ám
10 / 12 / 4
184 CS - 13.5k vàng
20 / 4 / 8
221 CS - 17.3k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonĐồng Hồ Cát ZhonyaNanh Nashor
Giày Ma Pháp SưKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc Ám
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoRìu ĐenGiày Thép GaiKiếm Răng CưaMắt Kiểm Soát
6 / 10 / 11
186 CS - 12.3k vàng
3 / 10 / 11
166 CS - 10.5k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkGiày Bạc
Vô Cực KiếmBó Tên Ánh SángKiếm Dài
Gươm Thức ThờiThuốc Tái Sử DụngÁo Choàng Bóng TốiMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Đao
7 / 11 / 8
167 CS - 10.7k vàng
6 / 8 / 4
220 CS - 13.6k vàng
Vô Cực KiếmSong KiếmThần Kiếm Muramana
Ná Cao Su Trinh SátTam Hợp KiếmGiày Bạc
Giày BạcGiáp Tay Vỡ NátQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn DoranTrượng Trường Sinh
6 / 4 / 7
256 CS - 12.7k vàng
6 / 3 / 21
12 CS - 10.4k vàng
Huyết TrảoGiáp Liệt SĩGiày Bạc
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMặt Nạ Vực ThẳmMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩGiày BạcGiáp LụaHồng Ngọc
2 / 6 / 14
23 CS - 7.4k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11) Thất bại
6 / 0 / 2
117 CS - 7.2k vàng
Kiếm Ma YoumuuGiày BạcBúa Chiến Caulfield
Kiếm DàiNước Mắt Nữ ThầnKiếm Doran
Khiên DoranGiày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngMũi KhoanKiếm DàiBụi Lấp Lánh
0 / 5 / 1
85 CS - 4k vàng
4 / 1 / 9
110 CS - 6.9k vàng
Linh Hồn Phong HồGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMặt Nạ Ma ÁmSách Cũ
Linh Hồn Phong HồKiếm DàiGiày XịnNguyệt ĐaoMắt Xanh
2 / 4 / 0
119 CS - 5.5k vàng
6 / 1 / 4
126 CS - 8.2k vàng
Gươm Thức ThờiTam Hợp KiếmKhiên Doran
Giày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmSách QuỷLinh Hồn Lạc LõngHỏa Ngọc
0 / 4 / 1
104 CS - 4.4k vàng
3 / 0 / 0
141 CS - 6.4k vàng
Kiếm DoranHuyết KiếmNá Cao Su Trinh Sát
Giày Cuồng NộDao GămThấu Kính Viễn Thị
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiàyMắt Xanh
0 / 2 / 0
104 CS - 4.2k vàng
0 / 0 / 4
16 CS - 3.9k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngThuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng Ionia
Dị Vật Tai ƯơngHỏa NgọcPhong Ấn Hắc Ám
Kho Báu Cửu GiớiHỏa NgọcÁo VảiGiàyGiáp LụaMáy Quét Oracle
0 / 4 / 0
21 CS - 3.1k vàng
(15.8)