Urgot

Bản ghi mới nhất với Urgot

Xếp Hạng Đơn/Đôi (48:13)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (48:13) Thất bại
22 / 7 / 15
269 CS - 22.7k vàng
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiRìu ĐenGiáp Gai
Giày BạcMóng Vuốt SterakHuyết Giáp Chúa Tể
Móng Vuốt SterakRìu Mãng XàTam Hợp KiếmVũ Điệu Tử ThầnGiày Giáp SắtNgọn Giáo Shojin
9 / 13 / 9
280 CS - 19.4k vàng
12 / 13 / 20
291 CS - 19.9k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư VôTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Đồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Giáp SắtQuyền Trượng Ác ThầnMũ Phù Thủy RabadonDây Chuyền Chữ Thập
13 / 14 / 8
319 CS - 21.3k vàng
4 / 6 / 27
240 CS - 18.4k vàng
Kiếm Tai ƯơngTrượng Trường SinhĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày BạcĐại Bác Liên ThanhMũ Phù Thủy Rabadon
Đao Thủy NgânGươm Suy VongNỏ Tử ThủVô Cực KiếmGiày Hắc KimGiáp Thiên Thần
9 / 14 / 9
378 CS - 22.9k vàng
19 / 11 / 16
275 CS - 21.7k vàng
Huyết KiếmKiếm Ma YoumuuĐại Bác Liên Thanh
Giáp Thiên ThầnVô Cực KiếmSúng Hải Tặc
Vô Cực KiếmHuyết KiếmGươm Suy VongNỏ Thần DominikMũi Tên Yun TalCuồng Cung Runaan
13 / 13 / 15
336 CS - 21.8k vàng
4 / 11 / 33
98 CS - 15k vàng
Kính Nhắm Ma PhápNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưSúng Lục LudenQuyền Trượng Bão Tố
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiChuông Bảo Hộ MikaelĐá Tỏa Sáng - Bảo HộBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
4 / 7 / 25
37 CS - 13.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:12)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:12) Chiến thắng
2 / 9 / 2
178 CS - 8.9k vàng
Rìu ĐenÁo Choàng GaiMóng Vuốt Sterak
Giày Thép GaiKiếm DoranMắt Xanh
Giày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngNgọn Giáo ShojinGiáo Thiên LyMóng Vuốt SterakKhiên Doran
11 / 1 / 8
219 CS - 13.8k vàng
5 / 9 / 3
165 CS - 10.5k vàng
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Ác Thần
GiàyGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
Gươm Suy VongChùy Phản KíchHồng NgọcÁo Choàng GaiGiày Nhanh NhẹnÁo Vải
7 / 3 / 9
174 CS - 11k vàng
2 / 8 / 5
182 CS - 8.5k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứThuốc Tái Sử Dụng
Giày Pháp SưSúng Lục LudenSách Cũ
Giày Ma Pháp SưSúng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc HóaNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
9 / 3 / 7
152 CS - 10.7k vàng
3 / 9 / 5
139 CS - 8.4k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalCuồng Cung Runaan
Kiếm DàiGiày Cuồng NộKiếm Dài
Kiếm DoranCung Chạng VạngGươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooMắt Xanh
14 / 5 / 7
185 CS - 13.8k vàng
2 / 7 / 9
17 CS - 6.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi Sục
Trượng Lưu ThủyBùa TiênMắt Kiểm Soát
Vọng Âm HeliaGiày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchLinh Hồn Lạc LõngBùa Tiên
1 / 2 / 21
18 CS - 7.9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:00)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:00) Chiến thắng
3 / 9 / 6
124 CS - 8.4k vàng
Búa Tiến CôngChùy Phản KíchGiày Bạc
Mắt Xanh
Giáp Thiên NhiênChùy Phản KíchGiày BạcRìu ĐenÁo Choàng GaiGiáp Lưới
11 / 4 / 7
196 CS - 13.6k vàng
10 / 5 / 4
189 CS - 12.4k vàng
Mắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânSúng Hải Tặc
Nỏ Tử ThủKiếm DàiTam Hợp Kiếm
Mắt Kiểm SoátNanh NashorGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngSách CũGậy Quá Khổ
6 / 4 / 5
177 CS - 11.7k vàng
4 / 3 / 6
175 CS - 10.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenĐá Hắc Hóa
Giày Ma Pháp SưGậy Bùng NổThấu Kính Viễn Thị
Giáp Tay SeekerGậy Quá KhổGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryHỏa KhuẩnMắt Xanh
6 / 6 / 8
195 CS - 12.1k vàng
4 / 6 / 9
179 CS - 10.5k vàng
Kiếm DoranKiếm Ác XàSúng Hải Tặc
Giày BạcNỏ Thần DominikMắt Xanh
Áo Choàng TímKiếm B.F.Móc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranNỏ Tử ThủGiày Cuồng Nộ
4 / 5 / 6
190 CS - 12.6k vàng
1 / 4 / 10
80 CS - 8.4k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Ma Pháp Sư
Đai Khổng LồSách CũMắt Kiểm Soát
Vương Miện ShurelyaHỏa NgọcThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày BạcMáy Quét Oracle
0 / 3 / 15
35 CS - 7.8k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:58)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:58) Thất bại
6 / 2 / 7
298 CS - 16k vàng
Giày Đỏ Khai SángCung XanhBúa Chiến Caulfield
Nguyệt ĐaoVũ Điệu Tử ThầnGiáo Thiên Ly
Kiếm DoranRìu ĐenGiáp LụaBúa Tiến CôngMóng Vuốt SterakGiày Thép Gai
1 / 6 / 2
270 CS - 11.9k vàng
4 / 6 / 13
178 CS - 11.2k vàng
Kiếm Ác XàKiếm Âm UBó Tên Ánh Sáng
Kiếm DàiGiày Cuồng NộNguyệt Đao
Kiếm Ma YoumuuCung XanhBúa Chiến CaulfieldGươm Thức ThờiGiày BạcKiếm Ác Xà
7 / 6 / 4
190 CS - 12.4k vàng
7 / 4 / 6
269 CS - 13.9k vàng
Chùy Phản KíchGiày Cuồng NộNỏ Tử Thủ
Đai Khổng LồGươm Suy VongÁo Vải
Ngọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Đại Thiên SứĐồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
9 / 5 / 5
279 CS - 14.3k vàng
13 / 3 / 8
271 CS - 16.7k vàng
Huyết KiếmVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Kiếm B.F.Lưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp Navori
Kiếm DoranVô Cực KiếmĐao Chớp NavoriGiày Cuồng NộMũi Tên Yun TalThấu Kính Viễn Thị
3 / 8 / 2
215 CS - 11k vàng
3 / 5 / 20
34 CS - 10k vàng
Vương Miện ShurelyaThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm Soát
Lư Hương Sôi SụcBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariĐai Thanh ThoátGiày Đồng BộGiáp LướiMáy Quét Oracle
0 / 8 / 11
18 CS - 7.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Linh Hoạt (29:57)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (29:57) Chiến thắng
1 / 4 / 3
245 CS - 11.7k vàng
Đai Khổng LồBúa Tiến CôngGiáp Lưới
Giày Thủy NgânÁo Choàng BạcRìu Đen
Ngọn Lửa Hắc HóaĐai Tên Lửa HextechGiày Ma Pháp SưQuyền Trượng Bão TốMặt Nạ Ma ÁmMắt Xanh
6 / 2 / 10
222 CS - 13k vàng
1 / 11 / 2
136 CS - 8.2k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thép Gai
Giáp LụaMắt Xanh
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcNỏ Tử ThủKiếm DàiMáy Quét Oracle
6 / 2 / 6
243 CS - 12.4k vàng
9 / 9 / 1
242 CS - 14k vàng
Nhẫn DoranGiáp Tay Vỡ NátGiày Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaMũ Phù Thủy RabadonNanh Nashor
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Điện PhongMãng Xà KíchThương Phục Hận SeryldaÁo Choàng Bóng TốiDao Hung Tàn
10 / 3 / 5
219 CS - 14.7k vàng
4 / 8 / 5
184 CS - 10.5k vàng
Thuốc Tái Sử DụngSong KiếmNá Cao Su Trinh Sát
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng Nộ
Ná Cao Su Trinh SátĐao TímMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiSong Kiếm
9 / 4 / 13
207 CS - 14.6k vàng
1 / 7 / 12
23 CS - 7.6k vàng
Thú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng Ionia
Dị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt ThạchHỏa Ngọc
Giày Ma Pháp SưKính Nhắm Ma PhápNgọn Lửa Hắc HóaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐá Hắc HóaMáy Quét Oracle
8 / 5 / 13
42 CS - 10.3k vàng
(15.7)