Jarvan IV

Bản ghi mới nhất với Jarvan IV

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:48)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:48) Thất bại
5 / 3 / 3
215 CS - 10.8k vàng
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmGiày Thủy NgânÁo Choàng BạcCuốc ChimMũi KhoanHồng Ngọc
3 / 6 / 3
156 CS - 8.9k vàng
4 / 1 / 12
165 CS - 10.1k vàng
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyHỏa Ngọc
Hồng NgọcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
1 / 5 / 5
174 CS - 8.7k vàng
12 / 2 / 4
191 CS - 11.9k vàng
Nhẫn DoranGiày Pháp SưGiáp Tay Vỡ Nát
Trượng Pha Lê RylaiGậy Quá KhổMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Kiếm Điện PhongKiếm Ma YoumuuNguyên Tố LuânGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
3 / 3 / 1
233 CS - 10.2k vàng
7 / 4 / 13
205 CS - 11.7k vàng
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộMũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung RunaanThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộSúng Hải TặcVô Cực KiếmDao GămDao GămKiếm Doran
3 / 7 / 2
172 CS - 8.7k vàng
0 / 2 / 24
24 CS - 8k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaHỏa Ngọc
Lư Hương Sôi SụcBùa TiênGiày Khai Sáng Ionia
Nước Mắt Nữ ThầnGiày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchBí Chương Thất TruyềnSách Quỷ
2 / 7 / 5
17 CS - 6.4k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:18)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:18) Thất bại
2 / 0 / 3
186 CS - 8.9k vàng
Gươm Suy VongGiày Thủy NgânẤn Thép
Đai Thanh ThoátPhong Ấn Hắc ÁmMũi Khoan
Rìu ĐenGiày Thép GaiÁo Choàng GaiMũi KhoanMắt Xanh
0 / 6 / 1
167 CS - 7.3k vàng
4 / 1 / 12
184 CS - 10.2k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaÁo VảiHỏa Ngọc
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
3 / 4 / 2
183 CS - 8.2k vàng
10 / 0 / 4
166 CS - 10.7k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Đỏ Khai SángSách Cũ
Nhẫn DoranSách CũMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Ma Ám
1 / 4 / 2
190 CS - 8k vàng
3 / 1 / 7
173 CS - 9.1k vàng
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiLưỡi Hái
Kiếm Răng CưaKiếm DoranKiếm Dài
Móc Diệt Thủy QuáiTam Hợp KiếmDao GămGiày Thép GaiKiếm DàiKiếm Doran
2 / 2 / 4
204 CS - 8.7k vàng
1 / 5 / 11
21 CS - 5.9k vàng
Huyết TrảoGiày Cộng SinhKiếm Ma Youmuu
Dao Hung TànMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩGiày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiHồng NgọcBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
1 / 4 / 4
18 CS - 5.2k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05) Chiến thắng
9 / 6 / 6
157 CS - 12.4k vàng
Kiếm DoranRìu Mãng XàGiày Thép Gai
Tam Hợp KiếmMóng Vuốt SterakKiếm Dài
Chùy Phản KíchMóng Vuốt SterakGiày Nhanh NhẹnĐai Thanh ThoátHồng NgọcKhiên Doran
3 / 5 / 10
190 CS - 10.7k vàng
8 / 6 / 10
168 CS - 12.4k vàng
Tim BăngGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Ám Ảnh
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoHồng Ngọc
Cuốc ChimGiáo Thiên LyMũi KhoanGiày Thủy NgânHồng NgọcRìu Đen
11 / 5 / 11
206 CS - 14.1k vàng
3 / 9 / 12
166 CS - 10.2k vàng
Nhẫn DoranGiáp Tay Vỡ NátGiày Bạc
Hỏa KhuẩnĐộng Cơ Vũ TrụGậy Quá Khổ
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaMũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc ÁmSách CũGiày Ma Pháp Sư
14 / 6 / 9
194 CS - 14.6k vàng
1 / 12 / 4
173 CS - 8.5k vàng
Kiếm DoranCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng Nộ
Cung GỗCung GỗCuốc Chim
Huyết KiếmMóc Diệt Thủy QuáiMa Vũ Song KiếmNỏ Thần DominikKiếm DàiGiày Cuồng Nộ
13 / 6 / 14
190 CS - 14.3k vàng
6 / 13 / 8
36 CS - 9k vàng
Đai Tên Lửa HextechKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm Soát
Đồng Hồ Cát ZhonyaNgọc Quên LãngGiày Pháp Sư
Dây Chuyền Chuộc TộiLời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcHỏa Ngọc
5 / 5 / 30
20 CS - 10.8k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:05) Thất bại
7 / 2 / 7
165 CS - 11.1k vàng
Thuốc Tái Sử DụngChùy Phản KíchHuyết Giáp Chúa Tể
Kiếm DoranGiày Thép GaiCuốc Chim
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu ĐenKiếm DoranHồng NgọcKiếm Dài
2 / 7 / 3
179 CS - 8.7k vàng
3 / 1 / 12
185 CS - 10.8k vàng
Giáo Thiên LyGiày Đỏ Khai SángMắt Kiểm Soát
Nguyệt ĐaoGiáp Cai NgụcGiáp Lụa
Đuốc Lửa ĐenNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
0 / 6 / 2
168 CS - 8.5k vàng
2 / 1 / 4
229 CS - 10.1k vàng
Nhẫn DoranSách CũQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Ma Pháp SưSách Cũ
Khiên DoranNguyệt ĐaoKiếm Ác XàGiày Khai Sáng IoniaThuốc Tái Sử DụngBúa Gỗ
1 / 3 / 2
191 CS - 8.4k vàng
11 / 0 / 1
208 CS - 12.9k vàng
Cuồng Cung RunaanGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranLưỡi HáiVô Cực Kiếm
Kiếm DoranGiày BạcDao Điện StatikkĐại Bác Liên ThanhKiếm B.F.Cuốc Chim
5 / 6 / 1
170 CS - 9.8k vàng
2 / 4 / 14
17 CS - 8.1k vàng
Huyết TrảoGiày BạcVọng Âm Helia
Quyền Trượng Đại Thiên SứBùa TiênMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩHồng NgọcHuyết TrảoÁo Choàng BạcGiày XịnCung Gỗ
0 / 3 / 3
34 CS - 5.9k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:42) Thất bại
4 / 6 / 11
282 CS - 14.9k vàng
Rìu ĐenMóng Vuốt SterakGiày Thủy Ngân
Ngọn Giáo ShojinNguyệt ĐaoMáy Quét Oracle
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Ma Pháp SưNanh NashorQuyền Trượng Bão TốDây Chuyền Chữ ThậpThấu Kính Viễn Thị
5 / 7 / 3
268 CS - 14.4k vàng
20 / 4 / 10
270 CS - 21.9k vàng
Vũ Điệu Tử ThầnNguyệt ĐaoGiáo Thiên Ly
Rìu ĐenGiày Thép GaiKiếm Ác Xà
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoDao Hung TànGiáp Tâm LinhGiày Đỏ Khai SángTim Băng
6 / 5 / 14
250 CS - 15.4k vàng
8 / 7 / 12
245 CS - 14.8k vàng
Quyền Trượng Bão TốĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Bùng Nổ
Phong Ấn Hắc ÁmHỏa KhuẩnGiày Pháp Sư
Vô Cực KiếmNỏ Tử ThủGiày Hắc KimGươm Suy VongẤn ThépMáy Quét Oracle
1 / 12 / 6
258 CS - 13.5k vàng
3 / 6 / 20
371 CS - 18.4k vàng
Huyết KiếmLưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng Nộ
Đao Chớp NavoriLời Nhắc Tử VongVô Cực Kiếm
Nỏ Tử ThủGươm Suy VongGiày Hắc KimVô Cực KiếmCuồng Cung RunaanLời Nhắc Tử Vong
12 / 7 / 8
366 CS - 21.5k vàng
5 / 4 / 22
31 CS - 12.3k vàng
Huyết TrảoQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Bạc
Vọng Âm HeliaBùa Nguyệt ThạchLõi Bình Minh
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiHỏa NgọcVọng Âm HeliaBùa Nguyệt ThạchGiày Đỏ Khai Sáng
3 / 9 / 18
24 CS - 11.3k vàng
(15.15)