Twisted Fate

Bản ghi mới nhất với Twisted Fate

Xếp Hạng Đơn/Đôi (42:36)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (42:36) Thất bại
4 / 9 / 18
204 CS - 15.9k vàng
Khiên DoranChùy Phản KíchGiáo Thiên Ly
Móng Vuốt SterakVũ Điệu Tử ThầnGiày Thủy Ngân
Móc Diệt Thủy QuáiĐại Bác Liên ThanhGiày BạcHuyết TrảoĐồng Hồ Cát ZhonyaThấu Kính Viễn Thị
9 / 15 / 13
84 CS - 11.9k vàng
24 / 2 / 6
335 CS - 24.1k vàng
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiGiày Đỏ Khai Sáng
Thương Phục Hận SeryldaÁo Choàng Bóng TốiKiếm Ác Xà
Kiếm Tai ƯơngĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaĐá Hắc HóaGậy Bùng Nổ
8 / 11 / 9
228 CS - 13.9k vàng
18 / 9 / 9
271 CS - 20.9k vàng
Áo Choàng Bóng TốiNguyệt Quế Cao NgạoKiếm Ác Xà
Giày Đỏ Khai SángThương Phục Hận SeryldaKiếm Ma Youmuu
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộKiếm B.F.Nỏ Tử ThủVô Cực KiếmHuyết Kiếm
15 / 11 / 16
298 CS - 18.3k vàng
1 / 18 / 8
191 CS - 12.6k vàng
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộLưỡi Hái Linh Hồn
Cuồng Cung RunaanÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Lưỡi Hái Linh HồnVô Cực KiếmGiày Thép GaiHuyết KiếmĐại Bác Liên ThanhNỏ Thần Dominik
13 / 10 / 21
348 CS - 19.8k vàng
5 / 15 / 11
50 CS - 12.4k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Ma Pháp SưSúng Lục Luden
Ngọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaLời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiĐá Tỏa Sáng - Bảo HộGiáp Máu WarmogDây Chuyền Iron Solari
8 / 5 / 35
18 CS - 12.4k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:46)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:46) Thất bại
1 / 4 / 9
220 CS - 13k vàng
Giày Thép GaiTam Hợp KiếmĐồng Hồ Cát Zhonya
Khiên DoranGiáo Thiên LyMũi Khoan
Giày Thép GaiTrái Tim Khổng ThầnQuyền Trượng Ác ThầnGiáp GaiThấu Kính Viễn Thị
2 / 6 / 4
186 CS - 10.5k vàng
7 / 2 / 8
228 CS - 13.4k vàng
Ấn ThépNguyệt ĐaoNgọn Giáo Shojin
Rìu ĐenGiày Thép GaiKiếm Dài
Kiếm Điện PhongNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
3 / 5 / 8
218 CS - 10.8k vàng
11 / 4 / 5
276 CS - 15.8k vàng
Chùy Phản KíchVô Cực KiếmLời Nhắc Tử Vong
Ma Vũ Song KiếmKiếm DoranGiày Bạc
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Thép GaiBúa Tiến CôngMũi KhoanBúa Chiến Caulfield
5 / 12 / 3
237 CS - 11.8k vàng
7 / 14 / 4
138 CS - 12.3k vàng
Lông ĐuôiMũi Tên Yun TalGiày Cuồng Nộ
Đại Bác Liên ThanhVô Cực KiếmCung Gỗ
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranThần Kiếm MuramanaGiày Nhanh NhẹnÁo Choàng Bóng TốiThấu Kính Viễn Thị
13 / 4 / 9
194 CS - 12.5k vàng
7 / 6 / 12
35 CS - 10k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưĐồng Hồ Cát Zhonya
Đai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc ÁmLinh Hồn Lạc Lõng
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Ma Pháp SưNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMắt Kiểm SoátKính Nhắm Ma PhápSúng Lục Luden
7 / 6 / 12
31 CS - 9.1k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:16)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:16) Chiến thắng
2 / 6 / 0
94 CS - 4.9k vàng
GiàyTam Hợp KiếmThuốc Tái Sử Dụng
Giáp LụaMắt Xanh
Rìu ĐenThuốc Tái Sử DụngMũi KhoanKiếm DoranCuốc ChimGiày
6 / 2 / 3
105 CS - 6.9k vàng
3 / 3 / 1
86 CS - 5.5k vàng
Rìu TiamatGươm Thức ThờiLinh Hồn Phong Hồ
GiàyKiếm DàiKiếm Dài
Linh Hồn Phong HồGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngCung GỗMáy Quét Oracle
8 / 0 / 3
109 CS - 8.3k vàng
1 / 7 / 0
124 CS - 5.1k vàng
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp Sư
Mắt Xanh
Giày BạcTrượng Trường SinhNhẫn DoranBụi Lấp LánhGậy Quá KhổSách Cũ
1 / 0 / 9
125 CS - 7.1k vàng
1 / 4 / 2
116 CS - 5.2k vàng
Nhẫn DoranGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Súng Lục LudenBụi Lấp LánhMắt Xanh
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranNước Mắt Nữ ThầnKiếm DàiBụi Lấp LánhGiày
2 / 3 / 3
104 CS - 5k vàng
0 / 3 / 2
28 CS - 3.5k vàng
Dây Chuyền Iron SolariLa Bàn Cổ NgữGiày
Máy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưSách CũMáy Quét Oracle
6 / 2 / 5
14 CS - 5.4k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (48:13)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (48:13) Thất bại
22 / 7 / 15
269 CS - 22.7k vàng
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiRìu ĐenGiáp Gai
Giày BạcMóng Vuốt SterakHuyết Giáp Chúa Tể
Móng Vuốt SterakRìu Mãng XàTam Hợp KiếmVũ Điệu Tử ThầnGiày Giáp SắtNgọn Giáo Shojin
9 / 13 / 9
280 CS - 19.4k vàng
12 / 13 / 20
291 CS - 19.9k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư VôTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Đồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Giáp SắtQuyền Trượng Ác ThầnMũ Phù Thủy RabadonDây Chuyền Chữ Thập
13 / 14 / 8
319 CS - 21.3k vàng
4 / 6 / 27
240 CS - 18.4k vàng
Kiếm Tai ƯơngTrượng Trường SinhĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày BạcĐại Bác Liên ThanhMũ Phù Thủy Rabadon
Đao Thủy NgânGươm Suy VongNỏ Tử ThủVô Cực KiếmGiày Hắc KimGiáp Thiên Thần
9 / 14 / 9
378 CS - 22.9k vàng
19 / 11 / 16
275 CS - 21.7k vàng
Huyết KiếmKiếm Ma YoumuuĐại Bác Liên Thanh
Giáp Thiên ThầnVô Cực KiếmSúng Hải Tặc
Vô Cực KiếmHuyết KiếmGươm Suy VongNỏ Thần DominikMũi Tên Yun TalCuồng Cung Runaan
13 / 13 / 15
336 CS - 21.8k vàng
4 / 11 / 33
98 CS - 15k vàng
Kính Nhắm Ma PhápNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưSúng Lục LudenQuyền Trượng Bão Tố
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiChuông Bảo Hộ MikaelĐá Tỏa Sáng - Bảo HộBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
4 / 7 / 25
37 CS - 13.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:13)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:13) Chiến thắng
4 / 6 / 1
193 CS - 10.3k vàng
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Thép Gai
Chùy Phản KíchMóng Vuốt SterakMũi Khoan
Khiên DoranChùy Phản KíchGiày Nhanh NhẹnMa Vũ Song KiếmKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 2
156 CS - 9.4k vàng
6 / 5 / 3
202 CS - 12.2k vàng
Khiên Hextech Thử NghiệmChùy Phản KíchMắt Kiểm Soát
Rìu ĐenGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoNguyệt Quế Cao NgạoGiày Khai Sáng IoniaHồng NgọcGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
9 / 6 / 6
189 CS - 12.7k vàng
8 / 7 / 6
203 CS - 13.5k vàng
Thủy KiếmĐồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục Luden
Quyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Kiếm Tai ƯơngTrượng Trường SinhĐại Bác Liên ThanhNhẫn DoranGiày BạcMắt Xanh
3 / 5 / 9
170 CS - 11.1k vàng
2 / 7 / 4
151 CS - 8.6k vàng
Giày Cuồng NộMắt Kiểm SoátLưỡi Hái Linh Hồn
Kiếm DoranSúng Hải TặcThấu Kính Viễn Thị
Đại Bác Liên ThanhKiếm DàiVô Cực KiếmMũi Tên Yun TalSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
13 / 3 / 6
224 CS - 14.7k vàng
0 / 7 / 8
54 CS - 7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiHỏa KhuẩnGiày Pháp Sư
Máy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
Súng Lục LudenHuyết TrảoGiày Ma Pháp SưKính Nhắm Ma PhápGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
4 / 2 / 15
56 CS - 10.6k vàng
(15.7)