Teemo

Bản ghi mới nhất với Teemo

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:29)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:29) Thất bại
7 / 4 / 5
235 CS - 14.2k vàng
Rìu Mãng XàGiày BạcTam Hợp Kiếm
Kiếm DoranChùy Gai MalmortiusGiáp Lụa
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Thép GaiNhẫn DoranGậy Quá KhổGiáp Tay Vỡ NátNanh Nashor
7 / 9 / 1
209 CS - 11k vàng
4 / 4 / 10
210 CS - 11.7k vàng
Nanh NashorGiáp Tay SeekerGiày Ma Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Hồng NgọcMóng Vuốt SterakKiếm DàiNguyệt ĐaoGiày BạcKiếm Dài
4 / 7 / 8
182 CS - 9.7k vàng
2 / 5 / 8
199 CS - 10.6k vàng
Nguyệt ĐaoKiếm Ác XàGươm Thức Thời
Khiên DoranKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng IoniaHỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
6 / 3 / 5
198 CS - 10.1k vàng
14 / 4 / 4
225 CS - 14k vàng
Giày Đỏ Khai SángKiếm B.F.Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGươm Đồ TểÁo Choàng TímGiày Cuồng NộHuyết KiếmCung Xanh
4 / 4 / 6
221 CS - 11.7k vàng
2 / 4 / 17
22 CS - 9k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt Thạch
Giày Đỏ Khai SángHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngHỏa NgọcBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngGiày BạcMáy Quét Oracle
0 / 6 / 11
33 CS - 6.2k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:08)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:08) Thất bại
3 / 8 / 12
189 CS - 11.2k vàng
Khiên DoranÁo VảiGiáp Gai
Giày Thủy NgânÁo Choàng Diệt VongÁo Choàng Hắc Quang
Quyền Trượng Ác ThầnTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng IoniaBăng Giáp Vĩnh CửuHỏa NgọcSách Quỷ
3 / 5 / 8
211 CS - 12k vàng
7 / 6 / 11
277 CS - 16k vàng
Hỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Ma Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaTrượng Hư VôMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoGươm Thức ThờiChùy Gai MalmortiusKiếm DàiMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
7 / 10 / 12
156 CS - 11.4k vàng
12 / 8 / 14
200 CS - 14.3k vàng
Giày Khai Sáng IoniaĐuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát Zhonya
Kính Nhắm Ma PhápGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
Quyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Hư VôĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaMáy Quét Oracle
10 / 8 / 4
197 CS - 14k vàng
17 / 6 / 13
253 CS - 17.2k vàng
Giày Đỏ Khai SángHuyết KiếmKiếm Răng Cưa
Thần Kiếm MuramanaThương Phục Hận SeryldaTam Hợp Kiếm
Kiếm DoranHuyết KiếmSong KiếmVô Cực KiếmLời Nhắc Tử VongGiày Bạc
10 / 12 / 9
208 CS - 13.6k vàng
5 / 8 / 27
24 CS - 11.8k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai Ương
Bùa Nguyệt ThạchGiày Đỏ Khai SángVọng Âm Helia
Dao Hung TànGiày Khai Sáng IoniaKhiên Vàng Thượng GiớiChùy Gai MalmortiusGươm Thức ThờiKiếm Dài
6 / 9 / 13
21 CS - 9.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33) Thất bại
7 / 3 / 8
173 CS - 10.3k vàng
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânKiếm Điện Phong
Cung XanhKhiên DoranKiếm Dài
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhKhiên Băng RanduinGiày Thép GaiÁo Choàng GaiMáy Quét Oracle
1 / 7 / 2
158 CS - 8.2k vàng
7 / 2 / 6
200 CS - 11.4k vàng
Khiên Băng RanduinTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Ngọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Bùng NổSách Cũ
3 / 7 / 4
187 CS - 9.2k vàng
9 / 1 / 11
185 CS - 11.3k vàng
Nhẫn DoranGiày Ma Pháp SưSúng Lục Luden
Sách Chiêu Hồn MejaiNgọn Lửa Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày BạcSúng Hải TặcLời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 2
223 CS - 11.4k vàng
7 / 0 / 12
207 CS - 11.9k vàng
Cuồng Cung RunaanKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngSúng Hải TặcGiày BạcVô Cực KiếmKiếm DoranKiếm Dài
1 / 3 / 3
196 CS - 8.8k vàng
1 / 6 / 25
20 CS - 8.1k vàng
Bùa Nguyệt ThạchGiày Nhanh NhẹnThú Bông Bảo Mộng
Sách Chiêu Hồn MejaiLinh Hồn Lạc LõngSách Cũ
Khiên Vàng Thượng GiớiSách QuỷĐai Tên Lửa HextechGiày Đồng BộĐá Hắc HóaMắt Kiểm Soát
3 / 8 / 5
27 CS - 6.5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:55)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:55) Thất bại
7 / 2 / 4
131 CS - 8.8k vàng
Chùy Phản KíchBúa Tiến CôngGiày Bạc
Mắt Xanh
Chùy Phản KíchThuốc Tái Sử DụngGiàyKhiên DoranHồng NgọcHồng Ngọc
2 / 8 / 0
109 CS - 5.2k vàng
5 / 0 / 5
154 CS - 8.3k vàng
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá Khổ
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Nanh NashorTro Tàn Định MệnhGiày XịnSách CũHồng NgọcMắt Xanh
0 / 3 / 1
121 CS - 5.4k vàng
7 / 0 / 4
170 CS - 9.8k vàng
Kiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổKhiên Doran
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Khiên DoranTrượng Trường SinhGiày Thủy NgânMắt Xanh
0 / 3 / 1
100 CS - 4.7k vàng
2 / 1 / 9
138 CS - 7.2k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũNhẫn DoranMắt Xanh
Mũi Tên Yun TalGiày Thủy NgânKiếm DoranDao GămMắt Xanh
1 / 2 / 1
94 CS - 4.9k vàng
0 / 1 / 13
25 CS - 5k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
Nước Mắt Nữ ThầnThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânHỏa NgọcBụi Lấp Lánh
1 / 5 / 1
29 CS - 3.9k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:57)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:57) Chiến thắng
0 / 6 / 4
166 CS - 7.7k vàng
Khiên DoranTrái Tim Khổng ThầnRìu Tiamat
Mũi KhoanHồng NgọcGiày Bạc
Khiên DoranRìu Mãng XàGiày Nhanh NhẹnTam Hợp KiếmBúa Tiến CôngMắt Xanh
10 / 5 / 2
217 CS - 14.4k vàng
7 / 3 / 2
170 CS - 10.5k vàng
Giáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiMóng Vuốt Sterak
Giày XịnMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Nanh NashorMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưMắt Kiểm SoátSách CũPhong Ấn Hắc Ám
6 / 1 / 5
188 CS - 10.5k vàng
5 / 2 / 2
114 CS - 7.3k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày Bạc
Trượng Trường SinhĐai Khổng LồGiáp Cai Ngục
Dao GămBúa GỗKiếm DàiGươm Suy VongGiày Cuồng NộKiếm Doran
1 / 0 / 8
186 CS - 9k vàng
1 / 3 / 5
197 CS - 8.5k vàng
GiàyThần Kiếm MuramanaTam Hợp Kiếm
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldNước Mắt Nữ ThầnKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
0 / 3 / 3
158 CS - 7.5k vàng
0 / 3 / 8
33 CS - 5.4k vàng
Dây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoHỏa Ngọc
Giày BạcMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Hỏa NgọcMắt Kiểm SoátThú Bông Bảo MộngBùa TiênBùa Nguyệt ThạchGiày Bạc
0 / 4 / 12
21 CS - 6.1k vàng
(15.8)