Nunu & Willump

Bản ghi mới nhất với Nunu & Willump

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:45)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:45) Thất bại
5 / 1 / 9
215 CS - 11.3k vàng
Giày Thủy NgânKhiên Thái DươngÁo Choàng Ám Ảnh
Quyền Trượng Ác ThầnHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Khiên DoranGiáp Tâm LinhTrái Tim Khổng ThầnÁo Choàng Diệt VongGiày BạcÁo Choàng Bạc
1 / 5 / 0
257 CS - 11.2k vàng
9 / 0 / 17
197 CS - 13.7k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy Ngân
Trượng Pha Lê RylaiSách Chiêu Hồn MejaiHỏa Ngọc
Mặt Nạ Vực ThẳmGiày Thủy NgânÁo Choàng BạcKhiên Thái DươngHồng NgọcÁo Vải
2 / 10 / 4
139 CS - 9.5k vàng
14 / 2 / 18
203 CS - 13.1k vàng
Giày BạcVương Miện ShurelyaQuyền Trượng Ác Thần
Giáp Liệt SĩÁo Choàng BạcNhẫn Doran
Giáp Thiên NhiênGiày Thủy NgânTam Hợp KiếmÁo Choàng BạcGiáp LướiHồng Ngọc
2 / 10 / 2
181 CS - 10.8k vàng
7 / 0 / 12
216 CS - 12.7k vàng
Lời Nhắc Tử VongHuyết KiếmGiày Thủy Ngân
Lưỡi Hái Linh HồnMắt Xanh
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonBụi Lấp LánhMắt Xanh
2 / 7 / 1
197 CS - 10.1k vàng
2 / 5 / 23
38 CS - 8.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariVương Miện Shurelya
Hỏa NgọcGiày Vĩnh TiếnMáy Quét Oracle
Giày BạcDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai ƯơngBùa Tiên
1 / 5 / 4
31 CS - 7k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:08)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:08) Thất bại
19 / 1 / 5
261 CS - 19.3k vàng
Kiếm Răng CưaSúng Hải TặcNỏ Thần Dominik
Tam Hợp KiếmGiày Đỏ Khai SángVô Cực Kiếm
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaNá Cao Su Trinh SátDao GămÁo Choàng TímGiày Bạc
3 / 9 / 1
202 CS - 9.4k vàng
6 / 2 / 22
187 CS - 14.1k vàng
Tim BăngSách Chiêu Hồn MejaiGiày Thủy Ngân
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryVòng Sắt Cổ TựHồng Ngọc
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưHỏa KhuẩnGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
6 / 8 / 7
249 CS - 13.8k vàng
3 / 9 / 9
170 CS - 9.6k vàng
Giáp Tay Vỡ NátQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmKiếm ManamuneGiày BạcMáy Quét Oracle
4 / 11 / 5
182 CS - 10.8k vàng
8 / 9 / 6
160 CS - 12.6k vàng
Kiếm DoranHuyết KiếmGiày Thủy Ngân
Súng Hải TặcVô Cực KiếmÁo Choàng Tím
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalVô Cực KiếmGiày Cuồng NộMa Vũ Song KiếmCung Xanh
8 / 8 / 4
187 CS - 12.3k vàng
8 / 2 / 16
19 CS - 10.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên NhiênGiày BạcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaHành Trang Thám HiểmTụ Bão ZekeMáy Quét Oracle
2 / 8 / 8
39 CS - 7.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:18) Chiến thắng
1 / 9 / 4
163 CS - 8.8k vàng
Giày Thép GaiKhiên Thái DươngHồng Ngọc
Kiếm Ma YoumuuÁo Choàng GaiGiáp Lụa
Kiếm Ma YoumuuSúng Hải TặcNỏ Thần DominikGiày Vĩnh TiếnMắt Xanh
11 / 2 / 8
128 CS - 11.3k vàng
4 / 7 / 3
148 CS - 8.2k vàng
Nguyệt ĐaoRìu ĐenKiếm Dài
Giày Thép GaiMắt Xanh
Hồng NgọcVòng Sắt Cổ TựKhiên Thái DươngGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
1 / 4 / 15
136 CS - 8.9k vàng
10 / 6 / 3
180 CS - 11k vàng
Khiên DoranKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
Gươm Suy VongCuốc ChimĐao TímGiày Xung KíchBúa Tiến CôngMũi Khoan
15 / 2 / 3
243 CS - 15.3k vàng
2 / 7 / 3
153 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranNguyệt Quế Cao NgạoGiày Khai Sáng Ionia
Song KiếmCung XanhDao Găm
Kiếm DoranGiày BạcSúng Hải TặcĐại Bác Liên ThanhLưỡi HáiCuốc Chim
7 / 6 / 4
147 CS - 10.1k vàng
3 / 7 / 8
21 CS - 6.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiBùa Nguyệt ThạchVương Miện Shurelya
Giày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngSách CũGiày Đồng BộTụ Bão ZekeHành Trang Thám HiểmSách Cũ
2 / 6 / 14
34 CS - 7.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:19)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:19) Thất bại
3 / 4 / 8
208 CS - 11.2k vàng
Khiên DoranGiày Giáp SắtGăng Tay Băng Giá
Vòng Sắt Cổ TựÁo Choàng GaiGiáp Lụa
Nanh NashorNgọn Lửa Hắc HóaTrượng Pha Lê RylaiGậy Quá KhổGiày Cuồng NộMắt Xanh
7 / 4 / 4
245 CS - 12.5k vàng
9 / 4 / 5
202 CS - 13.3k vàng
Thương Phục Hận SeryldaNguyệt ĐaoGiày Thép Gai
Kiếm Ác XàMũi KhoanHồng Ngọc
Lá Chắn Mãnh SưGiáp Cai NgụcGiáp Tâm LinhGiáp GaiKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
8 / 5 / 11
150 CS - 12k vàng
11 / 6 / 6
195 CS - 14.3k vàng
Nhẫn DoranĐai Tên Lửa HextechGiày Khai Sáng Ionia
Động Cơ Vũ TrụQuyền Trượng Ác ThầnSách Cũ
Nhẫn DoranGiày Đồng BộVương Miện ShurelyaGiáp Liệt SĩMặt Nạ Ma ÁmSách Cũ
4 / 9 / 10
128 CS - 9.1k vàng
9 / 8 / 5
173 CS - 13.2k vàng
Cuồng Đao GuinsooMũi Tên Yun TalGươm Suy Vong
Cung GỗGiày Hắc KimMắt Xanh
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộCung XanhKiếm DàiÁo Choàng Tím
6 / 11 / 6
208 CS - 11.3k vàng
1 / 4 / 23
16 CS - 9.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế VươngBùa Nguyệt Thạch
Hỏa NgọcGiày BạcDị Vật Tai Ương
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaHỏa NgọcDị Vật Tai ƯơngLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng Ionia
1 / 4 / 18
26 CS - 7.8k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:30)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:30) Chiến thắng
1 / 4 / 4
152 CS - 6.7k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Cuốc ChimMắt Kiểm SoátÁo Choàng Tím
Khiên DoranÁo Choàng BạcHồng NgọcGiáp Cai NgụcGiày Thủy NgânGăng Tay Băng Giá
8 / 2 / 3
155 CS - 8.5k vàng
9 / 5 / 5
107 CS - 9.4k vàng
Giáp Tay SeekerMặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Ác Thần
Giày XịnLinh Hồn Hỏa KhuyểnSách Cũ
Áo VảiMắt Kiểm SoátMặt Nạ Đọa Đày LiandryTàn Tích BamiGiàyMáy Quét Oracle
0 / 3 / 13
109 CS - 6.3k vàng
3 / 4 / 3
134 CS - 6.4k vàng
Nhẫn DoranGiày Pháp SưMặt Nạ Ma Ám
Trượng Trường SinhPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Gậy Hung ÁcMãng Xà KíchKiếm DàiGiày Thủy NgânKiếm DàiKhiên Doran
5 / 4 / 1
123 CS - 8.2k vàng
4 / 8 / 4
96 CS - 6.3k vàng
Tam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldKiếm Dài
Giày XịnNước Mắt Nữ ThầnKiếm Doran
Kiếm DoranĐao Chớp NavoriKiếm B.F.Giày Khai Sáng IoniaLưỡi Hái Linh HồnThấu Kính Viễn Thị
12 / 3 / 4
148 CS - 10.3k vàng
1 / 6 / 12
18 CS - 5.3k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariĐai Khổng Lồ
Giáp LụaMắt Kiểm SoátGiày Bạc
Dị Vật Tai ƯơngThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaTrát Lệnh Đế VươngBụi Lấp Lánh
2 / 6 / 15
19 CS - 6.2k vàng
(15.7)