Xin Zhao

Bản ghi mới nhất với Xin Zhao

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:10)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:10) Chiến thắng
1 / 6 / 3
229 CS - 10.4k vàng
Tam Hợp KiếmGươm Đồ TểRìu Mãng Xà
Đai Khổng LồGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Khiên DoranTam Hợp KiếmGiày Thép GaiÁo Choàng GaiBúa Tiến CôngKiếm Dài
2 / 3 / 3
207 CS - 11k vàng
2 / 5 / 5
165 CS - 9.4k vàng
Ngọn Giáo ShojinRìu ĐenGiày Khai Sáng Ionia
Cuốc ChimKiếm DàiMáy Quét Oracle
Rìu ĐenGiày Thép GaiBúa Chiến CaulfieldGiáo Thiên LyGươm Đồ TểMáy Quét Oracle
4 / 2 / 7
177 CS - 10.8k vàng
7 / 6 / 1
227 CS - 11k vàng
Giáp Tay Vỡ NátGậy Quá KhổNgọn Lửa Hắc Hóa
Súng Lục LudenGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Trượng Trường SinhKiếm Tai ƯơngGiày Thủy NgânQuyền Trượng Ác ThầnSách CũNhẫn Doran
2 / 2 / 6
228 CS - 11.6k vàng
2 / 3 / 1
243 CS - 10.4k vàng
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaCuốc Chim
Kiếm DoranMũi KhoanGiày Khai Sáng Ionia
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưĐuốc Lửa ĐenSách Chiêu Hồn MejaiKính Nhắm Ma PhápĐá Hắc Hóa
7 / 0 / 8
287 CS - 14.7k vàng
0 / 4 / 6
43 CS - 6.4k vàng
Giày BạcThú Bông Bảo MộngPhong Ấn Hắc Ám
Hỏa NgọcDị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt Thạch
Ngọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưHuyết TrảoMáy Quét Oracle
9 / 5 / 5
28 CS - 9.9k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:10)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:10) Thất bại
8 / 3 / 3
239 CS - 13.4k vàng
Nanh NashorGiày Ma Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Dây Chuyền Chữ ThậpPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn Doran
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Bóng TốiKiếm Âm UCung Xanh
3 / 7 / 1
240 CS - 11.1k vàng
11 / 4 / 8
172 CS - 13.5k vàng
Mắt Kiểm SoátSúng Hải TặcTam Hợp Kiếm
Lời Nhắc Tử VongGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Tim BăngGiáo Thiên LyGiày Khai Sáng IoniaRìu ĐenHồng NgọcHồng Ngọc
6 / 7 / 8
189 CS - 11.4k vàng
3 / 6 / 9
189 CS - 12.4k vàng
Áo Choàng Diệt VongRìu Đại Mãng XàĐai Thanh Thoát
Kiếm DàiGiày BạcÁo Choàng Hắc Quang
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
9 / 7 / 5
187 CS - 12.2k vàng
13 / 6 / 4
196 CS - 13.2k vàng
Giày XịnKiếm DoranVô Cực Kiếm
Kiếm Ác XàĐại Bác Liên ThanhLưỡi Hái Linh Hồn
Kiếm DoranGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộRìu Nhanh NhẹnDao Găm
5 / 11 / 8
158 CS - 9.8k vàng
1 / 6 / 20
22 CS - 8.3k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm Soát
Trát Lệnh Đế VươngTrượng Lưu ThủyHỏa Ngọc
Hỏa NgọcGiày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchMắt Kiểm SoátTrượng Lưu Thủy
2 / 4 / 13
23 CS - 7.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:05) Thất bại
1 / 6 / 3
190 CS - 9.6k vàng
Tam Hợp KiếmMóng Vuốt SterakHồng Ngọc
Giày Thép GaiKhiên DoranKiếm Dài
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyNgọn Giáo ShojinBúa Chiến CaulfieldẤn ThépGiày Thép Gai
9 / 4 / 1
235 CS - 13.3k vàng
7 / 1 / 12
219 CS - 13.7k vàng
Mắt Kiểm SoátMũi KhoanGiày Thủy Ngân
Rìu ĐenVũ Điệu Tử ThầnGiáo Thiên Ly
Rìu ĐenGiáo Thiên LyMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiCuốc ChimMũi Khoan
3 / 6 / 11
191 CS - 10.4k vàng
9 / 6 / 8
215 CS - 13.1k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonĐai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc Ám
Giày Đồng BộKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Ngọn Lửa Hắc HóaKính Nhắm Ma PhápSúng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmGiày Ma Pháp SưMáy Quét Oracle
6 / 4 / 5
235 CS - 11.8k vàng
3 / 6 / 6
208 CS - 11.6k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Nỏ Tử ThủÁo Choàng TímKiếm B.F.
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực KiếmBó Tên Ánh SángCuốc Chim
2 / 4 / 3
220 CS - 10.6k vàng
3 / 3 / 17
44 CS - 10.6k vàng
Huyết TrảoRìu ĐenÁo Choàng Bóng Tối
Giày BạcSong KiếmNá Cao Su Trinh Sát
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátTụ Bão ZekeGiày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcHành Trang Thám Hiểm
2 / 5 / 14
28 CS - 8k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:44)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:44) Thất bại
6 / 0 / 8
178 CS - 11.1k vàng
Hỏa NgọcÁo Choàng Hắc QuangThuốc Tái Sử Dụng
Khiên DoranTim BăngGiày Giáp Sắt
Gậy Bùng NổTrượng Trường SinhGiày XịnPhong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Ác ThầnĐá Hắc Hóa
2 / 6 / 6
170 CS - 8.9k vàng
7 / 3 / 8
156 CS - 10.5k vàng
Giáo Thiên LyRìu ĐenGiày Thép Gai
Áo VảiMáy Quét Oracle
Súng Hải TặcTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânKiếm DàiMáy Quét Oracle
4 / 5 / 3
153 CS - 8.8k vàng
4 / 2 / 4
213 CS - 10.3k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổNhẫn Doran
Giày Thủy NgânNanh NashorMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọn Lửa Hắc HóaGậy Quá KhổGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
6 / 4 / 2
168 CS - 9.1k vàng
9 / 5 / 4
220 CS - 12.2k vàng
Vô Cực KiếmNỏ Tử ThủHuyết Kiếm
Kiếm DoranGiày XịnThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranVô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 6
181 CS - 8.5k vàng
2 / 6 / 18
23 CS - 7.6k vàng
Huyết TrảoThuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm Soát
Giày BạcVọng Âm HeliaTrượng Trường Sinh
Mắt Kiểm SoátLời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiGiáp LụaHồng Ngọc
1 / 9 / 10
23 CS - 5.9k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:48)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:48) Chiến thắng
1 / 4 / 0
146 CS - 6.4k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày
Mắt Kiểm SoátPhong Ấn Hắc ÁmĐá Vĩnh Hằng
Kiếm DoranGiày Thủy NgânBúa Tiến CôngGươm Suy VongẤn ThépBụi Lấp Lánh
3 / 2 / 1
206 CS - 10.4k vàng
1 / 2 / 0
149 CS - 6.7k vàng
Cuốc ChimGiáo Thiên LyHồng Ngọc
Kiếm DàiGiày XịnMáy Quét Oracle
Vũ Điệu Tử ThầnTam Hợp KiếmGiày Thép GaiKiếm DàiMáy Quét Oracle
7 / 0 / 2
189 CS - 9.9k vàng
0 / 3 / 1
155 CS - 6.5k vàng
Trượng Trường SinhGiày BạcMắt Kiểm Soát
Thủy KiếmLinh Hồn Lạc LõngMắt Xanh
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốBí Chương Thất TruyềnPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá Khổ
2 / 0 / 6
201 CS - 9.4k vàng
0 / 3 / 1
191 CS - 8.3k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuSúng Hải Tặc
Giày Đồng BộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalCuốc ChimGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
1 / 0 / 0
143 CS - 6.9k vàng
0 / 1 / 1
23 CS - 4.6k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Mắt Kiểm SoátBình MáuMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariThuốc Tái Sử DụngCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátHồng Ngọc
0 / 0 / 5
20 CS - 5k vàng
(15.7)