0.0%
Phổ biến
52.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
![]() |
Phổ biến: 9.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 76.7%
Trang Bị Hỗ Trợ

75.1%

19.2%

2.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Giày

Phổ biến: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 19.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
TNIAS#LYON
NA (#1) |
80.0% | ||||
![]()
햄햄햄햄#4697
KR (#2) |
77.3% | ||||
![]()
작두콩차#꿀유자차
KR (#3) |
74.5% | ||||
![]()
Monkey#Dirt
NA (#4) |
70.6% | ||||
![]()
Akari#NS04
EUW (#5) |
72.5% | ||||
![]()
Lonely Stoniee#1609
VN (#6) |
71.8% | ||||
![]()
Nine#0920
KR (#7) |
70.6% | ||||
![]()
Pikachu#o3o
EUW (#8) |
70.0% | ||||
![]()
Prion#루시프리온
OCE (#9) |
73.1% | ||||
![]()
Verstappen#kr33
KR (#10) |
68.7% | ||||