0.3%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 47.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

58.1%

25.2%

12.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 76.3%
Tỷ Lệ Thắng: 76.3%
Giày

Phổ biến: 37.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 56.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Zac xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
dc llegolas#pwdl
NA (#1) |
85.7% | ||||
![]()
Ne0N 白虎#3280
LAN (#2) |
92.3% | ||||
![]()
Qwayaulle#NA1
NA (#3) |
75.9% | ||||
![]()
BEwTO#ZORT
TR (#4) |
74.4% | ||||
![]()
EU ZRK#1996
NA (#5) |
74.1% | ||||
![]()
Zac grinder420#EUW
EUW (#6) |
73.6% | ||||
![]()
GRZEG0RZ FLORYDA#BLACK
EUNE (#7) |
71.4% | ||||
![]()
zage#25p
KR (#8) |
71.4% | ||||
![]()
notmarkin#999
BR (#9) |
74.5% | ||||
![]()
Worst Zac World#Mando
EUNE (#10) |
73.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,195,035 | |
2. | 7,818,269 | |
3. | 7,549,393 | |
4. | 7,204,182 | |
5. | 7,201,376 | |