0.0%
Phổ biến
35.6%
Tỷ Lệ Thắng
4.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 19.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 22.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

48.6%

35.2%

11.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 31.9%
Tỷ Lệ Thắng: 31.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 34.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
야 뭘봐 뒤지세요#KR1
KR (#1) |
67.9% | ||||
![]()
BellBearingHuntr#Von
EUW (#2) |
71.5% | ||||
![]()
el timmy turner#izzzi
LAN (#3) |
68.9% | ||||
![]()
용먹으면게임짐#KR1
KR (#4) |
65.7% | ||||
![]()
l Muka l#MMM
BR (#5) |
65.1% | ||||
![]()
Oskar#tight
EUW (#6) |
60.3% | ||||
![]()
스케베#KR1
KR (#7) |
65.4% | ||||
![]()
UWishYouWereMe#TLM
EUW (#8) |
62.7% | ||||
![]()
ItzMaGito#LAN
LAN (#9) |
64.2% | ||||
![]()
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#10) |
60.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,260,668 | |
2. | 8,902,188 | |
3. | 8,735,675 | |
4. | 8,557,453 | |
5. | 8,111,852 | |